Đề 1
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Sau khi click nút “Bắt đầu”, mời các bạn tập trung làm bài!
Chú ý: Tự giác căn chỉnh thời gian để có kết quả kiểm tra trình độ chính xác nhất. Các bạn có thể bấm phần “Gợi ý” nếu chưa rõ, hoặc rút kinh nghiệm sau khi đã lựa chọn đáp án.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Average score |
|
Your score |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã đạt yêu cầu của phần Viết!! Tiếp tục luyện tập để phát huy nhé!
-
Tiếc quá bạn chưa đủ điểm đỗ rồi. Hãy cố gắng ôn luyện thêm nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
Câu 91:
-
录取
-
结果将在
-
月底
-
公布
-
。
Hint
将:tương đương ý nghĩa với từ 会, có nghĩa là sẽ, nhưng dùng trong văn viết
在+thời gian+động từ: động tác xảy ra vào thời gian nào -
-
Question 2 of 10
2. Question
Câu 92:
-
他
-
承认自己
-
缺乏
-
自信
-
。
Hint
缺乏: (động từ) thiếu, thiếu hụt, không đủ. Cách dùng: ngoài kết hợp với người và sự vật cụ thể, có thể kết hợp với tân ngữ trừu tượng như kinh nghiệm, niềm tin, dũng khí….. trước tân ngữ thường không dùng số lượng từ chỉ số lượng cụ thể.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
Câu 93:
-
打折商品
-
不再
-
参加其他优惠
-
活动
-
。
Hint
其他: tương đương ý nghĩa của别的,đằng sau là danh từ
优惠活动: cụm từ thường dùng cố định, có nghĩa là hoạt động/chương trình ưu đãi
-
-
Question 4 of 10
4. Question
Câu 94:
-
汽油的
-
价格
-
又
-
上涨
-
了
-
。
Hint
汽油的价格又上涨了。
又:(phó từ) biểu thị động tác được lặp lại
-
-
Question 5 of 10
5. Question
Câu 95:
-
这两家
-
公司的待遇
-
差别
-
很大
-
。
Hint
家:lượng từ của公司
差别很大:sự khác biệt rất lớn
-
-
Question 6 of 10
6. Question
Câu 96:
-
那个
-
小姑娘
-
非常
-
孝顺
-
。
Hint
那个小姑娘非常孝顺。
-
-
Question 7 of 10
7. Question
Câu 97:
-
请在
-
前台
-
办理入住
-
手续
-
。
Hint
办理手续: làm thủ tục
-
-
Question 8 of 10
8. Question
Câu 98:
-
这里还
-
保留着一些古老
-
的
-
风俗习惯
-
。
Hint
Động từ+着: động tác đang diễn ra, trạng thái đang tiếp tục
风俗习惯:từ cố định thường dùng, có nghĩa là phong tục tập quán
-
-
Question 9 of 10
9. Question
Câu 99:
Dưới đây là phần gợi ý của các thầy cô Tiếng Trung Cầm Xu! Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần “Gợi ý”. Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!
Hint
博物馆、保存、讲解员、丰富、值得
=> Lấy chủ đề đi bảo tàng => Một số từ vựng liên quan: 参观博;物馆;排队买票;保存;文物;讲解员;丰富;值得;研究;观赏;展览;历史价值
Một số cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý:
在……引导下: dưới sự hướng dẫn của ai đó
A离B+ tính từ: mô tả khoảng cách giữa 2 vật A và B
通过……: thông qua, qua sự việc nào đó
Bài viết tham khảo:
今天我们去参观博物馆。博物馆离我们学校很近所以我们坐公共汽车去。我们买完票后,在一位讲解员的引导下,仔细观赏了很多文物。我发现,经过几百年的历史能够保存至今的文物都蕴含着丰富的内涵,值得我们更加深入的研究。通过这次参观,我们收获了很多知识。
-
Question 10 of 10
10. Question
Câu 100:
Dưới đây là phần gợi ý của các thầy cô Tiếng Trung Cầm Xu! Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần “Gợi ý”. Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!
Hint
Chủ đề gợi ý: đám cưới =>một số từ vựng liên quan: 举行婚礼; 未婚夫;未婚妻; (枚)戒指; 戴 (đeo, thường dùng cho nhẫn, vòng tay, vòng cổ); 幸福; 白头偕老; 礼堂;礼服;新浪;新娘;婚纱礼服
Một số cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý:
对…..来说: đối với… mà nói
Bài viết tham khảo
我和我男朋友下个月会在北京举行婚礼。今天上午我们去买结婚戒指。对我来说,戒指是婚姻幸福永久的象征。我们去了很多商店才买到一枚戒指。我男朋友给我戴上后,我觉得很开心。我希望我们会永远幸福快乐。
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.