Đề 3
Quiz-summary
0 of 15 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
Information
Sau khi click nút “Bắt đầu”, mời các bạn tập trung làm bài!
Chú ý: Tự giác căn chỉnh thời gian để có kết quả kiểm tra trình độ chính xác nhất. Các bạn có thể bấm phần “Gợi ý” nếu chưa rõ, hoặc rút kinh nghiệm sau khi đã lựa chọn đáp án.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 15 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Average score |
|
Your score |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã đạt yêu cầu của phần viết
-
Tiếc quá bạn chưa đủ điểm đỗ rồi. Hãy cố gắng ôn luyện thêm nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- Answered
- Review
-
Question 1 of 15
1. Question
Câu 86:
-
她从小
-
就想
-
成为
-
一名演员
-
。
Hint
Cô ấy từ nhỏ đã muốn trở thành một diễn viên.
想 : động từ năng nguyện, đứng trước động từ chính
从小: từ nhỏ
名: lượng từ của 演员, ngoài ra còn có thể dùng cho các danh từ khác như 医生、老师….
-
-
Question 2 of 15
2. Question
Câu 87:
-
这种
-
儿童牙膏
-
十分
-
受欢迎
-
。
Hint
Loại kem đánh răng trẻ em này rất được ưa chuộng.
种 (lượng từ) -> 这种….: đại từ chỉ thị + lượng từ+ danh từ
受欢迎: cụm từ cố định, có nghĩa là nhận được sự hoan nghênh, ưa thích, ưa chuộng.
十分+ tính từ/động từ: thể hiện mức độ của tính từ/động từ
-
-
Question 3 of 15
3. Question
Câu 88:
-
他
-
咳嗽
-
得
-
越来越
-
厉害
-
。
Hint
Ông ấy ho ngày càng nhiều hơn.
Bổ ngữ trình độ sử dụng 得
越来越+Tính từ/Động từ: ngày càng…
-
-
Question 4 of 15
4. Question
Câu 89:
-
难道
-
你没有
-
先
-
调查一下
-
?
Hint
Lẽ nào bạn không điều tra trước một chút?
难道: lẽ nào, thường đứng trong đầu câu hỏi, nhấn mạnh ngữ khí phản vấn, cuối câu có thể thêm 吗hoặc 不成.
先: chỉ thứ tự, trình tự, đứng trước động từ chính
-
-
Question 5 of 15
5. Question
Câu 90:
-
请
-
把
-
空瓶子
-
扔进
-
垃圾桶
-
。
Hint
Hãy đặt cái chai rỗng vào thùng rác.
Câu chữ把: 把+tân ngữ+động từ+tân ngữ
Bổ ngữ kết quả : động từ+động từ
-
-
Question 6 of 15
6. Question
Câu 91:
-
保护环境
-
需要
-
大家的
-
共同努力
-
。
Hint
Bảo vệ môi trường cần sự nỗ lực chung của mọi người.
共同努力 (danh từ) nỗ lực chung
需要 (động từ): cần
-
-
Question 7 of 15
7. Question
Câu 92:
-
张教授家的院子
-
里
-
有两颗
-
苹果树
-
。
Hint
Trong sân của nhà giáo sư Trương có hai cây táo.
Sử dụng phương vị từ (cách viết tắt) : 院子的里面 -> 院子里
Câu tồn tại: Từ chỉ địa điểm+有+số từ+lượng từ+danh từ
颗: lượng từ của cây
-
-
Question 8 of 15
8. Question
Câu 93:
-
北京
-
离上海
-
大约
-
1084公里
-
。
Hint
Bắc Kinh cách Thượng Hải khoảng 1084 km.
Cấu trúc A离B …公里: A cách B .. km
大约: từ dùng trong cách nói ước lượng, đứng trước số từ
-
-
Question 9 of 15
9. Question
Câu 94:
-
这个消息
-
很快就被
-
亲戚朋友们
-
知道了
-
。
Hint
Tin tức này rất nhanh được bạn bè và người thân biết.
Câu chữ 被: 被+tân ngữ+Động từ+ thành phần khác
-
-
Question 10 of 15
10. Question
Câu 95:
-
今年公司的
-
收入
-
比去年
-
增加了一倍
-
。
Hint
Năm nay doanh thu của công ty tăng gấp đôi năm ngoái.
Câu so sánh: A比B+tính từ/động từ
-
-
Question 11 of 15
11. Question
Câu 96:
Ấn vào phần “Gợi ý” để xem hướng dẫn và đáp án tham khảo của Tiếng Trung Cầm Xu!
Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần gợi ý này.
Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!Hint
肚子(danh từ): bụng
他突然觉得肚子疼。
Anh ấy đột nhiên cảm thấy đau bụng.
-
Question 12 of 15
12. Question
Câu 97:
Ấn vào phần “Gợi ý” để xem hướng dẫn và đáp án tham khảo của Tiếng Trung Cầm Xu!
Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần gợi ý này.
Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!Hint
擦 (động từ): lau
Cấu trúc sử dụng: câu chữ 把
看,我把盘子擦干净了。
Xem này, tôi đã lau sạch cái đĩa rồi.
-
Question 13 of 15
13. Question
Câu 98:
Ấn vào phần “Gợi ý” để xem hướng dẫn và đáp án tham khảo của Tiếng Trung Cầm Xu!
Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần gợi ý này.
Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!Hint
打折(động từ) giảm giá
Cấu trúc sử dụng: cấu trúc diễn tả hành động, đang xảy ra sử dụng 现在
这双鞋现在打折,很便宜。
Bây giờ đôi giày này đang giảm giá, rất rẻ.
-
Question 14 of 15
14. Question
Câu 99:
Ấn vào phần “Gợi ý” để xem hướng dẫn và đáp án tham khảo của Tiếng Trung Cầm Xu!
Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần gợi ý này.
Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!Hint
果汁 (danh từ): nước hoa quả
Cấu trúc sử dụng: câu vị ngữ động từ
我每天都要喝杯果汁。
Tôi uống một cốc nước hoa quả ép mỗi ngày.
-
Question 15 of 15
15. Question
Câu 100:
Ấn vào phần “Gợi ý” để xem hướng dẫn và đáp án tham khảo của Tiếng Trung Cầm Xu!
Để phần viết đạt kết quả tốt nhất, bạn nên đọc đề và tự làm trước khi nhấn xem phần gợi ý này.
Nếu đã nắm rõ, hãy chọn “Đã hiểu” để kết thúc phần làm bài!Hint
重(tính từ): nặng
Cấu trúc sử dụng: câu vị ngữ tính từ, cấu trúc 太+tính từ+了
这两个箱子太重了。
Hai cái hộp này nặng quá.
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.