9.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 9
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- chân
- đi khập khiễng
- bởi vì, vì
- không kịp
-
腿
-
拐
-
因为
-
来不及
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- cửa sổ
- tầng
- bên cạnh, sát vách
- phòng đun nước, để nước
-
窗户
-
层
-
隔壁
-
水房
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nguy hiểm
- về phía
- nhảy
- bỗng chốc, ngay lập tức
-
危险
-
往
-
跳
-
一下子
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- ngã
- biến thành
- cận thị
- rõ ràng
-
摔
-
变成
-
近视
-
清楚
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- cởi
- treo
- tường
- rơi
-
脱
-
挂
-
墙
-
掉
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- đinh
- lượng từ của con vật
- ruồi, nhặng
- ngay lập tức
-
钉子
-
只
-
苍蝇
-
立刻
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- bay
- muỗi
- từ đứng sau động từ biểu thị kết quả của động tác
- đậu
-
飞
-
蚊子
-
着
-
落
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nhẹ, khẽ
- bàn tay
- xuống
- đột nhiên, bỗng nhiên
- cảm thấy
-
轻
-
巴掌
-
下去
-
突然
-
感到
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.