7.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 7
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Táo
- Báo
- Ốm
- Hoa quả
-
苹果
-
报
-
生病
-
水果
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Hơn nữa
- Quýt
- Chua
- Vitamin
-
再说
-
橘子
-
酸
-
维生素
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Kết quả
- Đặt, để
- Tủ lạnh
- Nhét
-
结果
-
放
-
冰箱
-
塞
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đầy
- Xem ra, xem chừng
- Nên
- Đoán
-
满
-
看来
-
该
-
猜
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Động vật
- Tròn
- Béo, mập
- Trên mình, trên cơ thể
-
动物
-
圆
-
胖
-
身上
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Lông
- Tai
- Tứ chi
- Vành mắt
-
毛
-
耳朵
-
四肢
-
眼圈
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đeo
- Cặp (lượng từ chỉ kính)
- Kinh râm
- Đáng yêu
-
戴
-
副
-
墨镜
-
可爱
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đồ ăn
- Trúc, tre
- Ra
- Gấu mèo, gấu trúc
- Khu vưc Tây Nam (Trung Quốc)
-
食物
-
竹子
-
出来
-
熊猫
-
西南地区
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.