4.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
———-
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 4
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ngắn
- Như nhau
- Chỗ, điểm, nơi
- ví dụ như
-
短
-
一样
-
地方
-
比如说
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Diện tích
- Dân số
- Nước phát triển
- Phát đạt
-
面积
-
人口
-
发达国家
-
发达
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nước, quốc gia
- Nước đang phát triển
- Phát triển
- mọi người
-
国家
-
发展中国家
-
发展
-
人们
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đi làm
- Đi học
- Lái (xe ô tô)
- một trăm triệu
-
上班
-
上学
-
开
-
亿
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Khắp nơi
- Tan làm
- Ô tô
- Giống
-
到处
-
下班
-
汽车
-
像
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Dòng nước, dòng sông
- Hùng vĩ, tráng lệ, đồ sộ
- Chủng loại
- Trường phái ẩm thực
-
河流
-
壮观
-
种类
-
菜系
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Danh lam thắng cảnh
- Nghìn
- Dân tộc
- Dân tộc thiểu số
- Thiểu số
-
名胜古迹
-
千
-
民族
-
少数民族
-
少数
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.