3.4 – Bài tập tổng hợp
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
-
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
-
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
-
他多大年经?长什么样子?
-
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。
Correct
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
他多大年经?长什么样子?
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。Incorrect
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
他多大年经?长什么样子?
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。 -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
-
里面有几支笔,还有几个本子。
-
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
-
非常感谢!
-
大卫, 2012年9月6日
Correct
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
里面有几支笔,还有几个本子。
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
非常感谢!
大卫, 2012年9月6日Incorrect
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
里面有几支笔,还有几个本子。
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
非常感谢!
大卫, 2012年9月6日 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Anh cảnh sát ơi, em và bạn em bị lạc rồi, phiền anh tìm giúp một chút.
- Đừng sốt ruột, em ngồi xuống nói đi. Cô ấy tên là gì? Là người nước nào?
- Cô ấy tên là Anna, là người Đức. Cô ấy mới đến Trung Quốc không lâu, Tiếng Hán nói cũng không tốt lắm.
- Cô ấy bao nhiêu tuổi? Trông bề ngoài thế nào?
- Khoảng 23-24 tuổi, tóc vàng, mắt xanh, thân người không cao lắm, hơn 1m6.
-
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
-
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
-
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
-
他多大年经?长什么样子?
-
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。
Correct
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
他多大年经?长什么样子?
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。Incorrect
警察先生,我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下儿。
别着急,你坐着说吧。她叫什么名字?是哪国人?
她叫安娜,是德国人。她刚来中国不久,汉语说得还不太好。
他多大年经?长什么样子?
大概二十三四岁,黄头发,蓝眼睛,个子不太高,一米六多吧。 -
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Hôm qua (ngày 5 tháng 9) khoảng 5h chiều, ở thao trường phía nam tôi đã đánh mất một ba lô du lịch màu đỏ.
- Bên trong có mấy cái bút, còn có mấy quyển vở.
- Ai nhặt được xin gửi về phòng 302 tòa nhà lưu học sinh số 5, hoặc gọi số điện thoại 52768436 liên hệ với David.
- Vô cùng cảm tạ.
- David, ngày 6 tháng 9 năm 2012
-
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
-
里面有几支笔,还有几个本子。
-
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
-
非常感谢!
-
大卫, 2012年9月6日
Correct
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
里面有几支笔,还有几个本子。
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
非常感谢!
大卫, 2012年9月6日Incorrect
昨天(9月5日)下午5点钟左右,我在南操场丢了一个红色旅行包。
里面有几支笔,还有几个本子。
请拾到者送到留学生5号楼302 室,或者打电话52768436和大卫联系。
非常感谢!
大卫, 2012年9月6日 -
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
穿什么衣服?
-
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
-
你们是什么时候走散的?
-
下午两点半左右。
-
别着急,我们一定帮你找到她。
Correct
穿什么衣服?
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
你们是什么时候走散的?
下午两点半左右。
别着急,我们一定帮你找到她。Incorrect
穿什么衣服?
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
你们是什么时候走散的?
下午两点半左右。
别着急,我们一定帮你找到她。 -
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Mặc quần áo gì?
- Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi vàng, một quần bò xanh lam, đeo một ba lô du lịch to.
- Các em bị lạc nhau lúc nào?
- Khoảng 2 rưỡi chiều.
- Đừng sốt ruột, chúng tôi nhất định giúp em tìm thấy bạn ấy.
-
穿什么衣服?
-
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
-
你们是什么时候走散的?
-
下午两点半左右。
-
别着急,我们一定帮你找到她。
Correct
穿什么衣服?
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
你们是什么时候走散的?
下午两点半左右。
别着急,我们一定帮你找到她。Incorrect
穿什么衣服?
她穿着一件黄衬衫,一条蓝牛仔裤,背着一个大旅行包。
你们是什么时候走散的?
下午两点半左右。
别着急,我们一定帮你找到她。
Quiz-summary
0 of 33 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 33 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- Answered
- Review
-
Question 1 of 33
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 先生 Ngài, anh (ngôi thứ 2 số ít dành cho nam giới) xiānsheng
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 33
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 走散 đi lạc zǒu sàn
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 33
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
B
C
D
Correct
Đúng: 不久 không lâu bùjiǔ
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 33
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 长 lớn lên zhǎng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 33
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 样子 dáng vẻ yàngzi
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 33
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 头发 tóc tóufa
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 33
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 眼睛 mắt yǎnjīng
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 33
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 个子 vóc dáng gèzi
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 33
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 米 mét mǐ
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 33
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 穿 mặc chuān
Incorrect
Sai
-
Question 11 of 33
11. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 着 Trợ từ động thái (biểu thị hành động đang tiến hành hoặc trạng thái đang diễn ra) zhe
Incorrect
Sai
-
Question 12 of 33
12. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 衬衫 Áo sơmi chènshān
Incorrect
Sai
-
Question 13 of 33
13. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 牛仔裤 quần bò niúzǎikù
Incorrect
Sai
-
Question 14 of 33
14. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 背 đeo, khoác, cõng bèi
Incorrect
Sai
-
Question 15 of 33
15. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 包 túi bāo
Incorrect
Sai
-
Question 16 of 33
16. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 左右 khoảng zuǒyòu
Incorrect
Sai
-
Question 17 of 33
17. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 寻 tìm xún
Incorrect
Sai
-
Question 18 of 33
18. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 物 vật, đồ vật wù
Incorrect
Sai
-
Question 19 of 33
19. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
Correct
Đúng: 启事 thông báo qǐshì
Incorrect
Sai
-
Question 20 of 33
20. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 南 phía nam nán
Incorrect
Sai
-
Question 21 of 33
21. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 操场 sân vận động, thao trường cāochǎng
Incorrect
Sai
-
Question 22 of 33
22. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 红色 màu đỏ hóngsè
Incorrect
Sai
-
Question 23 of 33
23. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
D
Correct
Đúng: 里面 bên trong lǐmiàn
Incorrect
Sai
-
Question 24 of 33
24. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 支 chiếc(lượng từ) zhī
Incorrect
Sai
-
Question 25 of 33
25. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 笔 bút bǐ
Incorrect
Sai
-
Question 26 of 33
26. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 本子 vở běnzi
Incorrect
Sai
-
Question 27 of 33
27. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 拾 nhặt shí
Incorrect
Sai
-
Question 28 of 33
28. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 者 người zhě
Incorrect
Sai
-
Question 29 of 33
29. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 或者 hoặc là huòzhě
Incorrect
Sai
-
Question 30 of 33
30. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 联系 liên hệ liánxì
Incorrect
Sai
-
Question 31 of 33
31. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 感谢 cảm ơn gǎnxiè
Incorrect
Sai
-
Question 32 of 33
32. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 安娜 Anna Ānnà
Incorrect
Sai
-
Question 33 of 33
33. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 德国人 người Đức déguó rén
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 走散 zǒu sàn
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 样子 yàngzi
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 眼睛 yǎnjīng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng:个子 gèzi
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 穿 chuān
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 衬衫 chènshān
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 操场 cāochǎng
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 里面 lǐmiàn
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 本子 běnzi
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 联系 liánxì
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我和我的朋友
-
走散了
-
麻烦你们
-
找
-
一下
-
。
Correct
我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下。
/wǒ hé wǒ de péng you zǒu sàn le, má fan nǐ men zhǎo yí xiàr./
em và bạn em bị lạc rồi, phiền các anh tìm giúp một chút.
Incorrect
我和我的朋友走散了,麻烦你们找一下。
/wǒ hé wǒ de péng you zǒu sàn le, má fan nǐ men zhǎo yí xiàr./
em và bạn em bị lạc rồi, phiền các anh tìm giúp một chút.
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
别
-
着急
-
你
-
坐着说
-
吧
-
。
Correct
别着急,你坐着说吧。
/bié zháo jí, nǐ zuò zhe shuō ba./
Đừng sốt ruột, em ngồi xuống nói đi.
Incorrect
别着急,你坐着说吧。
/bié zháo jí, nǐ zuò zhe shuō ba./
Đừng sốt ruột, em ngồi xuống nói đi.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
她
-
叫
-
什么名字
-
是
-
哪国人
-
?
Correct
她叫什么名字?是哪国人?
/tā jiào shénme míngzi? Shì nǎguó rén?/
Cô ấy tên là gì? Là người nước nào?
Incorrect
她叫什么名字?是哪国人?
/tā jiào shénme míngzi? Shì nǎguó rén?/
Cô ấy tên là gì? Là người nước nào?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
她
-
多大
-
年经
-
长
-
什么样子
-
?
Correct
她多大年经?长什么样子?
/tā duōdà nián jīng? Zhǎng shénme yàngzi?/
Cô ấy bao nhiêu tuổi? Trông bề ngoài thế nào?
Incorrect
她多大年经?长什么样子?
/tā duōdà nián jīng? Zhǎng shénme yàngzi?/
Cô ấy bao nhiêu tuổi? Trông bề ngoài thế nào?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你们
-
是什么
-
时候
-
走散
-
的
-
?
Correct
你们是什么时候走散的?
/nǐmen shì shénme shíhòu zǒu sàn de?/
Các em bị lạc nhau lúc nào?
Incorrect
你们是什么时候走散的?
/nǐmen shì shénme shíhòu zǒu sàn de?/
Các em bị lạc nhau lúc nào?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
别
-
着急
-
我们一定
-
帮你
-
找到他
-
。
Correct
别着急,我们一定帮你找到他。
/bié zháojí, wǒmen yīdìng bāng nǐ zhǎo dào tā./
Đừng sốt ruột, chúng tôi nhất định giúp em tìm thấy bạn ấy.
Incorrect
别着急,我们一定帮你找到他。
/bié zháojí, wǒmen yīdìng bāng nǐ zhǎo dào tā./
Đừng sốt ruột, chúng tôi nhất định giúp em tìm thấy bạn ấy.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
非常
-
感谢
-
!
Correct
非常感谢!
/feicháng gǎnxiè!/
Vô cùng cảm tạ!
Incorrect
非常感谢!
/feicháng gǎnxiè!/
Vô cùng cảm tạ!
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
他
-
刚来
-
中国
-
不久
-
。
Correct
他刚来中国不久。
/tā gāng lái Zhōngguó bù jiǔ ./
Cô ấy mới đến Trung Quốc không lâu,
Incorrect
他刚来中国不久。
/tā gāng lái Zhōngguó bù jiǔ ./
Cô ấy mới đến Trung Quốc không lâu,
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
汉语
-
说的
-
还
-
不太好
-
。
Correct
汉语说得还不太好
/hànyǔ shuō de hái bù tài hǎo/
Tiếng Hán nói cũng không tốt lắm.
Incorrect
汉语说得还不太好
/hànyǔ shuō de hái bù tài hǎo/
Tiếng Hán nói cũng không tốt lắm.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我在
-
南操场
-
丢了
-
一个
-
红色旅行包
-
。
Correct
我在南操场丢了一个红色旅行包。
/wǒ zài nán cāochǎng diū le yī gè hóngsè lǚxíng bāo./
ở thao trường phía nam tôi đã đánh mất một ba lô du lịch màu đỏ.
Incorrect
我在南操场丢了一个红色旅行包。
/wǒ zài nán cāochǎng diū le yī gè hóngsè lǚxíng bāo./
ở thao trường phía nam tôi đã đánh mất một ba lô du lịch màu đỏ.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
先生 Ngài, anh (ngôi thứ 2 số ít dành cho nam giới) xiānsheng
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
走散 Đi lạc zǒu sàn
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
长 Lớn lên zhǎng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
样子 Dáng vẻ yàngzi
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
头发 Tóc tóufa
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
眼睛 Mắt yǎnjīng
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
个子 Vóc dáng gèzi
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
衬衫 chènshān Áo sơ mi
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
米 Mét mǐ
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
牛仔裤 Quần bò niúzǎikù
Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.