3.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
———-
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 3
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ngài, anh (ngôi thứ 2 số ít dành cho nam giới)
- Đi lạc
- Không lâu
- Lớn lên
-
先生
-
走散
-
不久
-
长
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Dáng vẻ
- Tóc
- Mắt
- Vóc dáng
-
样子
-
头发
-
眼睛
-
个子
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Mét
- Mặc
- Trợ từ động thái (biểu thị hành động đang tiến hành hoặc trạng thái đang diễn ra)
- Áo sơ mi
-
米
-
穿
-
着
-
衬衫
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Quần bò
- (động) Đeo, khoác, cõng (danh) lưng
- Túi
- Khoảng
-
牛仔裤
-
背
-
包
-
左右
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tìm
- Vật, đồ vật
- Thông báo
- Phía (nam)
-
寻
-
物
-
启事
-
南
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Sân vận động, thao trường
- Màu đỏ
- Bên trong
- Chiếc (lượng từ)
-
操场
-
红色
-
里面
-
支
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- bút
- Vở
- Nhặt
- Người
-
笔
-
本子
-
拾
-
者
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Hoặc
- Liên hệ
- Cám ơn
- Anna
- Người Đức
-
或者
-
联系
-
感谢
-
安娜
-
德国人
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.