24.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 24
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Triết học gia, nhà triết học
- Hút hồn, mê hoặc
- Cô gái
- Gõ
-
哲学家
-
迷
-
姑娘
-
敲
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Vợ
- Bỏ lỡ
- Vẫn, cứ
- Nghiên cứu
-
妻子
-
错过
-
仍然
-
研究
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Triết học
- Tinh thần
- Điểm xấu/ điểm yếu
- Lần lượt
-
哲学
-
精神
-
坏处
-
分别
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Liệt kê
- Phức tạp
- Kết luận
- Lựa chọn
-
列
-
复杂
-
结论
-
选择
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Trước
- Trải qua
- Lấy (vợ)
- Bị
-
面前
-
经理
-
娶
-
被
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Chặn
- Dường như
- Tin
- Ốm nặng
-
挡
-
几乎
-
相信
-
重病
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Cần kề
- Tất cả
- Chia
- Đoạn
- Do dự
-
临
-
所有
-
分
-
段
-
犹豫
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.