23.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 23
Quiz-summary
0 of 9 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 9 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Answered
- Review
-
Question 1 of 9
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Khai giảng
- (Giáo viên) chủ nhiệm lớp
- Bảo, gọi
- Cùng ăn cơm
- Vừa …. (vừa)….
-
开学
-
班主任
-
叫
-
聚餐
-
既
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 9
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Họp lớp
- Làm quen. Khai thông
- Đến trình diện
- Thế là
- Sát, chặt, khít
-
班会
-
沟通
-
报到
-
于是
-
紧
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 9
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Sát, kề
- Tiếp theo
- Bữa
- Nói nhỏ
- Haha (tiếng cười)
-
挨
-
接着
-
顿
-
小声
-
哈哈
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 9
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Trước đây
- Biệt hiệu
- Thèm
- Vợ
- Cho dù ….đều….
-
从前
-
外号
-
馋
-
老婆
-
不管。。。都。。。
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 9
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tiệc, yến tiệc
- Nhà, ngôi nhà
- Sữa bò
- Bánh nướng mặn (không có nhân)
- Phạm (tội)
-
宴会
-
屋子
-
牛奶
-
烙饼
-
犯
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 9
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nhất định ….
- Sờ
- Mặt
- Dám
- Nhẫn tâm
-
非。。。不可
-
摸
-
脸
-
敢
-
狠心
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 9
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Bánh bao
- Giống, tựa như
- Con gái
- Bị đánh
- Khóc
-
馒头
-
似的
-
女儿
-
挨打
-
哭
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 9
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ôm
- Lau
- Nước mắt
- Tiếng
-
抱
-
擦
-
眼泪
-
声音
Correct
Incorrect
-
Question 9 of 9
9. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Bánh mì
- Họ Thang
- Họ Thái
- Họ Phạm
-
面包
-
汤
-
蔡
-
范
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.