22.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 22
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Con trai
- Qua đời
- Tính cách
- Thành tích
-
儿子
-
去世
-
性格
-
成绩
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Mong muốn
- Nói chuyện
- Kết thúc
- Không đến lớp, vắng lớp
-
愿意
-
谈话
-
结束
-
缺课
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Vật lý
- Hóa học
- Ngoại ngữ
- Đạt yêu cầu
-
物理
-
化学
-
外语
-
及格
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ngay cả…cũng
- Phê bình
- Biểu dương, khen ngợi
- Vâng, ừ … (thán từ)
-
连。。也/都。。
-
批评
-
表扬
-
唉
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tác dụng
- Trả lời
- Bảng điểm
- Phụ huynh
-
作用
-
回答
-
成绩单
-
家长
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Họp, cuộc họp
- Nhớ
- Gật đầu
- Vốn là
-
会
-
记得
-
点头
-
本来
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đùa, trêu đùa
- Vui đùa
- Quyết tâm
- Trở thành
- Tự hào, niềm tự hào
-
开玩笑
-
玩笑
-
决心
-
成为
-
骄傲
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.