21.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 21
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Quê hương
- Thành phố
- Ngoài, ngoài ra
- Chỉ có…mới
-
老家
-
城
-
以外
-
只有。。才。。
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Liền, liên tục
- Đoàn tụ
- Người bán hàng
- Ghen tị
-
连着
-
团员
-
推销员
-
羡慕
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Khắp, lượt
- Nguyện vọng
- Chính phủ
- Thực hiện
-
遍
-
愿望
-
政府
-
实行
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tuần lễ vàng
- Nghỉ, nghỉ ngơi
- Chế độ
- Ngày 01/05 (ngày Quốc tế lao động)
-
黄金周
-
休假
-
制度
-
五一
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ngày 01/10 (ngày Quốc khánh Trung Quốc)
- Hiếm có
- Hãng du lịch
- Bên bờ biển
- Nắng
-
十一
-
难得
-
旅行社
-
海边
-
晒
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Thảo nguyên
- Ngựa
- Định ra
- Tỉnh
- Bình thường, phổ thông
-
草原
-
马
-
制订
-
省
-
普通
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Thanh niên
- Nước ngoài
- Tỉnh Hà Bắc
- Hoàng Hà
- Trường Giang
-
青年
-
外国
-
河北省
-
黄河
-
长江
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.