2.4 – Bài tập tổng hợp
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
-
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
-
住在学校里不好吗?
-
你看,学校里 有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
-
离 教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。
Correct
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
住在学校里不好吗?
你看,学校里有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
离 教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。Incorrect
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
住在学校里不好吗?
你看,学校里有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
离 教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。 -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
-
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
-
原来他现在住在中国人的家里。
-
我也想搬到外面去了。
-
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
-
真希望 早点儿搬家。
Correct
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
原来他现在住在中国人的家里。
我也想搬到外面去了。
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
真希望 早点儿搬家。Incorrect
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
原来他现在住在中国人的家里。
我也想搬到外面去了。
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
真希望 早点儿搬家。 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- David, lâu rồi không gặp, dạo này đang bận gì thế?
- Tìm phòng trọ, mình muốn chuyển ra ngoài ở.
- Ở trong trường không tốt sao?
- Bạn thấy đấy, trong trường có cửa hàng, nhà ăn, còn có bưu điện và ngân hàng, thuận tiện biết bao nhiêu.
- Cách phòng học cũng rất gần, mỗi ngày bạn có thể ngủ nướng thêm một chút, hơn nữa tiền thuê cũng rẻ hơn ở bên ngoài.
-
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
-
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
-
住在学校里不好吗?
-
你看,学校里 有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
-
离教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。
Correct
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
住在学校里不好吗?
你看,学校里 有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
离教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。Incorrect
大卫,好久不见,最近忙什么呢?
找 房子 呢, 我想搬到 外面去。
住在学校里不好吗?
你看,学校里 有商店,食堂, 还有邮局和银行,多方便啊。
离教室也很近,每天你可以多睡会儿 懒觉,而且房租也比外面的便宜。 -
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Hôm qua một người bạn của tôi đã đến, tôi phát hiện ra Tiếng Hán của anh bạn ấy đã tiến bộ rất nhanh.
- Trước đây tôi và bạn ấy trình độ gần như nhau, hiện tại bạn đã tốt hơn tôi nhiều rồi, nói cũng lưu loát hơn tôi.
- Thì ra anh bạn hiện nay đang ở tại nhà của người Trung Quốc.
- Tôi cũng muốn chuyển ra bên ngoài ở.
- Tôi muốn tìm một căn hộ chung cư, cách trường học không được xa quá, tốt nhất là có bếp và nhà vệ sinh.
- Thật hi vọng có thể chuyển nhà sớm.
-
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
-
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
-
原来他现在住在中国人的家里。
-
我也想搬到外面去了。
-
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
-
真希望 早点儿搬家。
Correct
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
原来他现在住在中国人的家里。
我也想搬到外面去了。
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
真希望 早点儿搬家。Incorrect
昨天我的一个朋友来了,我发现他的汉语进步很快。
以前我和他的水平差不多,现在 他比我 高多了,说得也比我流利。
原来他现在住在中国人的家里。
我也想搬到外面去了。
我想找一套公寓,离学校不要太远,最好有厨房和卫生间。
真希望 早点儿搬家。 -
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
-
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
-
你说的也是。
-
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
-
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。
Correct
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
你说的也是。
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。Incorrect
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
你说的也是。
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。 -
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Nhưng mà, kí túc xá của trường không có bếp, trong phòng cũng không có nhà vệ sinh, cuộc sống có chút không thuận tiện.
- Chủ yếu nhất là, xung quanh đều là lưu học sinh, đối với việc luyện tập Hán ngữ không có mặt tốt.
- Điều bạn nói cũng đúng.
- Bạn giúp mình chú ý một chút xem có phòng phù hợp không nhé, được không?
- Không vấn đề gì, mình có một người bạn làm ở công ty môi giới.
-
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
-
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
-
你说的也是。
-
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
-
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。
Correct
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
你说的也是。
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。Incorrect
可是,学校的宿舍没有厨房,房间里也没有卫生间,生活有些不方便。
最主要的是,周围都是留学生,对练习汉语没好处。
你说的也是。
你帮我注意一下儿有没有合适的房子,好不好?
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。
Quiz-summary
0 of 25 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 25 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- Answered
- Review
-
Question 1 of 25
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 房子 nhà, nhà cửa, phòng ở fángzi
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 25
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 般 chuyển, dọn,di dời bān
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 25
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 外面 bên ngoài wàimiàn
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 25
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 离 cách lí
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 25
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 近 gần jìn
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 25
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 房租 tiền thuê phòng fángzū
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 25
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 厨房 phòng bếp chúfáng
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 25
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 周围 xung quanh zhōuwéi
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 25
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 练习 luyện tập liànxí
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 25
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 好处 tốt,mặt tốt,điểm tốt hǎochù
Incorrect
Sai
-
Question 11 of 25
11. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 注意 chú ý zhùyì
Incorrect
Sai
-
Question 12 of 25
12. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 合适 thích hợp héshì
Incorrect
Sai
-
Question 13 of 25
13. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 中介 trung gian zhōngjiè
Incorrect
Sai
-
Question 14 of 25
14. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 公司 công ty gōngsī
Incorrect
Sai
-
Question 15 of 25
15. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 发现 phát hiện fāxiàn
Incorrect
Sai
-
Question 16 of 25
16. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 进步 tiến bộ jìnbù
Incorrect
Sai
-
Question 17 of 25
17. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
C
D
Correct
Đúng: 以前 trước đây yǐqián
Incorrect
Sai
-
Question 18 of 25
18. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 水平 trình độ shuǐpíng
Incorrect
Sai
-
Question 19 of 25
19. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 高 cao gào
Incorrect
Sai
-
Question 20 of 25
20. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 流利 lưu loát liúlì
Incorrect
Sai
-
Question 21 of 25
21. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 原来 thì ra, hóa ra yuánlái
Incorrect
Sai
-
Question 22 of 25
22. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 套 căn (lượng từ của căn hộ) tào
Incorrect
Sai
-
Question 23 of 25
23. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 公寓 chung cư gōngyù
Incorrect
Sai
-
Question 24 of 25
24. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 远 xa yuǎn
Incorrect
Sai
-
Question 25 of 25
25. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 搬家 chuyển nhà bānjiā
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 房子 fángzi
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 方便 fāngbiàn
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 近 jìn
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 厨房 chúfáng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 好处 hǎochù
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 合适 héshì
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 公司 gōngsī
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 进步 jìnbù
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 水平 shuǐpíng
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 搬家 bānjiā
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
好久不见
-
最近
-
忙什么
-
呢
-
?
Correct
好久不见,最近忙什么呢?
/hǎo jiǔ bù jiàn, zuì jìn máng shén me ne?/
lâu rồi không gặp, dạo này đang bận gì thế?
Incorrect
好久不见,最近忙什么呢?
/hǎo jiǔ bù jiàn, zuì jìn máng shén me ne?/
lâu rồi không gặp, dạo này đang bận gì thế?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
找房子
-
呢
-
我想
-
搬
-
到外面去
-
。
Correct
找房子呢,我想搬到外面去。
/zhǎo fáng zi ne, wǒ xiǎng bān dào wài miàn qù./
Tìm phòng trọ, mình muốn chuyển ra ngoài ở.
Incorrect
找房子呢,我想搬到外面去。
/zhǎo fáng zi ne, wǒ xiǎng bān dào wài miàn qù./
Tìm phòng trọ, mình muốn chuyển ra ngoài ở.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
住在
-
学校里
-
不好吗
-
?
Correct
住在学校里不好吗?
/zhù zài xuéxiào lǐ bù hǎo ma?/
Ở trong trường không tốt sao?
Incorrect
住在学校里不好吗?
/zhù zài xuéxiào lǐ bù hǎo ma?/
Ở trong trường không tốt sao?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你帮我
-
注意一下
-
有没有
-
合适的房子
-
好不好
-
?
Correct
你帮我注意一下有没有合适的房子,好不好?
/nǐ bāng wǒ zhùyì yíxiàr yǒu méiyǒu héshì de fángzi, hǎo bù hǎo?/
Bạn giúp mình chú ý một chút xem có phòng phù hợp không nhé, đượfc không?
Incorrect
你帮我注意一下有没有合适的房子,好不好?
/nǐ bāng wǒ zhùyì yíxiàr yǒu méiyǒu héshì de fángzi, hǎo bù hǎo?/
Bạn giúp mình chú ý một chút xem có phòng phù hợp không nhé, đượfc không?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
没问题
-
我有
-
一个朋友
-
就在中介公司
-
工作
-
。
Correct
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。
/méi wèntí, wǒ yǒu yī gè péngyou jiù zài zhōngjiè gōngsī gōngzuò./
Không vấn đề gì, mình có một người bạn làm ở công ty môi giới.
Incorrect
没问题,我有一个朋友就在中介公司工作。
/méi wèntí, wǒ yǒu yī gè péngyou jiù zài zhōngjiè gōngsī gōngzuò./
Không vấn đề gì, mình có một người bạn làm ở công ty môi giới.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
以前
-
我和他的
-
水平
-
差不多
-
。
Correct
以前我和他的水平差不多。
/yǐqián wǒ hé tā de shuǐpíng chàbuduō/
Trước đây tôi và bạn ấy trình độ gần như nhau,
Incorrect
以前我和他的水平差不多。
/yǐqián wǒ hé tā de shuǐpíng chàbuduō/
Trước đây tôi và bạn ấy trình độ gần như nhau,
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
现在
-
他比我
-
高多了
-
。
Correct
现在他比我高多了。
/xiànzài tā bǐ wǒ gāo duōle/
hiện tại bạn đã tốt hơn tôi nhiều rồi
Incorrect
现在他比我高多了。
/xiànzài tā bǐ wǒ gāo duōle/
hiện tại bạn đã tốt hơn tôi nhiều rồi
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我也想
-
搬
-
到外面去
-
了
-
。
Correct
我也想搬到外面去了。
/wǒ yě xiǎng bān dào wàimiàn qù le/
Tôi cũng muốn chuyển ra bên ngoài ở.
Incorrect
我也想搬到外面去了。
/wǒ yě xiǎng bān dào wàimiàn qù le/
Tôi cũng muốn chuyển ra bên ngoài ở.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我想
-
找
-
一套
-
公寓
-
。
Correct
我想找一套公寓。
/wǒ xiǎng zhǎo yī tào gōngyù/
Tôi muốn tìm một căn hộ chung cư,
Incorrect
我想找一套公寓。
/wǒ xiǎng zhǎo yī tào gōngyù/
Tôi muốn tìm một căn hộ chung cư,
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
真
-
希望
-
早点儿
-
搬家
-
。
Correct
真希望早点儿搬家。
/zhēn xīwàng zǎodiǎnr bān jiā./
Thật hi vọng có thể chuyển nhà sớm.
Incorrect
真希望早点儿搬家。
/zhēn xīwàng zǎodiǎnr bān jiā./
Thật hi vọng có thể chuyển nhà sớm.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
房子 nhà, nhà cửa, phòng ở fángzi
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
搬 chuyển, dọn, di dời bān
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
外面 bên ngoài wàimiàn
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
进步 jìnbù tiến bộ Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
离 cách lí
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
近 gần jìn
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
房租 tiền thuê phòng fángzū
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
练习 liànxí luyện tập Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
厨房 phòng bếp chúfáng
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
周围 zhōuwéi xung quanh Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.