2.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
———-
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 2
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nhà, nhà cửa, phòng ở
- chuyển, dọn, di dời
- bên ngoài
- tiện, thuận tiện
-
房子
-
搬
-
外面
-
方便
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- cách
- gần
- tiền thuê phòng
- so (với)
-
离
-
近
-
房租
-
比
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- phòng bếp
- chủ yếu
- xung quanh
- đối với
-
厨房
-
主要
-
周围
-
对
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- luyện tập
- tốt, mặt tốt, điểm tốt
- chú ý
- thích hợp
-
练习
-
好处
-
注意
-
合适
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- trung gian
- công ty
- phát hiện
- tiến bộ
-
中介
-
公司
-
发现
-
进步
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- trước đây
- trình độ
- cao
- lưu loát
-
以前
-
水平
-
高
-
流利
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- thì ra, hóa ra
- căn (lượng từ của căn hộ)
- chung cư
- xa
- chuyển nhà
-
原来
-
套
-
公寓
-
远
-
搬家
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.