15.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 15
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- tận dụng, lợi dụng
- Kể
- Nhà hàng, khách sạn
- Dựng
- Tấm, miếng
-
利用
-
讲
-
饭店
-
立
-
块
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Biển
- Chu đáo
- Kinh tế
- Thiết thực
- Bữa trưa
-
牌子
-
周到
-
经济
-
实惠
-
午饭
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Bên trong
- Nến
- Yên tĩnh
- Áo khoác ngoài
- Bên cạnh
-
里边
-
蜡烛
-
安静
-
外衣
-
边
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Chỗ ngồi
- Đi tới
- Đến dự, đến để tăng thêm long trọng ( nói xã giao)
- Bia tươi
- Đợi một chút
-
座位
-
过来
-
光临
-
扎啤
-
稍等
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tim, trong lòng, trong bụng
- Người ta
- Mang (thức ăn)
- Canh
- Thịt
-
心
-
人家
-
上
-
汤
-
肉
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Sợi
- Rán
- Sườn bò
- Bò
- Sườn dê, sườn cừu
-
丝
-
炸
-
牛排
-
牛
-
羊排
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Dê, cừu
- Sườn lợn
- Lợn
- Không nhịn được
- nhịn
-
羊
-
猪排
-
猪
-
忍不住
-
忍
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.