13.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 13
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Phong, bức
- Thư
- Nhận được
- Thông cảm, thứ lỗi
- Toàn bộ, tất cả
-
封
-
信
-
收到
-
原谅
-
一切
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nháy mắt
- Năm ngoái
- Khó chịu, buồn
- Nhất định
- mức độ, trình độ
-
转眼
-
去年
-
难过
-
一定
-
程度
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nâng cao
- Kết (bạn)
- Không những
- Thế giới
- Mà còn
-
提高
-
交
-
不但
-
世界
-
而且
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Các
- Lẫn nhau
- Ngày càng, càng ngày càng
- ..phần…
- Trợ từ động thái, biểu thị động tác đã xảy ra trong quá khứ
-
各
-
互相
-
越来越
-
。分之。。
-
过
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Chữ giản thể
- Tiến hành
- Hội thoại
- Tương lai
- Cơ bản
-
简化字
-
进行
-
会话
-
将来
-
基本
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Thực đơn
- Món ăn Trung Quốc
- Chính cống
- Năm nay
- Kéo dài
-
菜单
-
中餐
-
地道
-
今年
-
延长
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Sang năm
- Hiểu
- Văn hóa
- Khỏe mạnh
-
明年
-
了解
-
文化
-
健康
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.