12.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 12
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Xin lỗi, cảm phiền
- Giấy
- Thùng, vali
- Theo, chiếu theo
-
劳驾
-
纸
-
箱子
-
按
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Không được
- Thứ tự
- Làm
- Loạn, lộn xộn
-
不要
-
顺序
-
弄
-
乱
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Bàn
- Cẩn thận
- Nặng
- Va chạm, va đạp
-
桌子
-
小心
-
重
-
碰
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Vất vả
- Lau dọn vệ sinh
- Phục vụ
- Họ tên
-
辛苦
-
保洁
-
服务
-
姓名
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Địa chỉ
- Họ
- Không cần phải dùng chữ “Quý”, không cần phải gọi là “Quý”, xin miễn chữ “Quý
- Tiểu khu
-
地址
-
贵姓
-
免贵
-
小区
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Đơn nguyên
- Thích, chọn được
- Cư dân
- Phía nam
-
单元
-
看中
-
区民
-
南边
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Công viên
- Chơi cờ
- Hài lòng, vừa ý
- Cho rằng
-
公园
-
下棋
-
满意
-
认为
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Điều kiện
- Tuy, tuy rằng
- Nhưng
- Tiểu khu Hoa Mĩ
- Núi Tây
-
条件
-
虽然
-
但是
-
华美小区
-
西山
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.