11.4 – Bài tập tổng hợp
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 11
Quiz-summary
0 of 7 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 7 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Answered
- Review
-
Question 1 of 7
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- dạy
- món ăn thường ngày
- cà chua
- trứng gà
- giới từ
-
教
-
家常菜
-
西红柿
-
鸡蛋
-
把
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 7
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- đũa
- trộn, quấy
- đều
- cắt
- khối, miếng, cục
-
筷子
-
搅拌
-
均匀
-
切
-
块儿
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 7
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- lửa
- châm lửa cháy
- châm (lửa)
- nồi
- dầu, mỡ
-
火
-
点着
-
点
-
锅
-
油
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 7
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- chín
- thêm
- đường trắng
- cuối cùng, sau cùng
- muối
-
熟
-
加
-
白糖
-
最后
-
盐
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 7
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nếm
- ừ, hừ
- đặc điểm
- ngửi
- thơm
-
尝
-
嗯
-
特点
-
闻
-
香
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 7
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nguyên liệu
- gram
- bột năng
- cách làm
- sôi, đun sôi
-
原料
-
克
-
淀粉
-
做法
-
开锅
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 7
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nhanh chóng
- mặn
- vừa miệng
- phong phú
- dinh dưỡng
-
迅速
-
咸
-
可口
-
丰富
-
营养
Correct
Incorrect
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 家常菜 món ăn thường jiāchángcài
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 西红柿 cà chua xīhóngshì
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 鸡蛋 trứng gà jīdàn
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
Correct
Đúng: 筷子 đũa kuàizi
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 切 cắt qiè
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 块儿 khối, miếng, cục kuàir
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 火 lửa huǒ
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 点着 châm lửa cháy diǎnzháo
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 锅 nồi guō
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng: 油 dầu, mỡ yóu
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 鸡蛋 /jīdàn/
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 搅拌 /jiǎobàn/
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 点着 /diǎnzháo/
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 白糖 /báitáng/
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 原料 /yuánliào/
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 淀粉 /diànfěn/
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 开锅 /kāiguō/
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 迅速 /xùnsù/
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 丰富 /fēngfù/
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 营养 /yíngyǎng/
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
想学
-
做
-
中国菜
-
吗
-
?
Correct
你不是想学做中国菜吗?
/nǐ bú shì xiǎng xué zuò Zhōngguó cài ma?/
Chẳng phải bạn muốn học làm món ăn Trung Quốc sao?
Incorrect
你不是想学做中国菜吗?
/nǐ bú shì xiǎng xué zuò Zhōngguó cài ma?/
Chẳng phải bạn muốn học làm món ăn Trung Quốc sao?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
今天我
-
就
-
教你做
-
一个中国的
-
家常菜
-
。
Correct
今天我就教你做一个中国的家常菜。
/jīntiān wǒ jiùjiào nǐ zuò yīgè zhōngguó de jiācháng cài/
Hôm nay mình sẽ dạy bạn làm một món ăn thường ngày của người Trung Quốc.
Incorrect
今天我就教你做一个中国的家常菜。
/jīntiān wǒ jiùjiào nǐ zuò yīgè zhōngguó de jiācháng cài/
Hôm nay mình sẽ dạy bạn làm một món ăn thường ngày của người Trung Quốc.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
“家常菜”
-
是
-
什么菜
-
呀
-
?
Correct
“家常菜”是什么菜呀?
/“jiācháng cài” shì shénme cài ya?/
“Món ăn thường ngày” là món gì vậy?
Incorrect
“家常菜”是什么菜呀?
/“jiācháng cài” shì shénme cài ya?/
“Món ăn thường ngày” là món gì vậy?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
家常菜
-
就是
-
中国人平时
-
在家里
-
常吃的菜
-
。
Correct
家常菜就是中国人平时在家里常吃的菜。
/jiācháng cài jiùshì Zhōngguó rén píngshí zài jiālǐ cháng chī de cài./
Món ăn thường ngày là món mà người Trung Quốc thường ăn ở nhà.
Incorrect
家常菜就是中国人平时在家里常吃的菜。
/jiācháng cài jiùshì Zhōngguó rén píngshí zài jiālǐ cháng chī de cài./
Món ăn thường ngày là món mà người Trung Quốc thường ăn ở nhà.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
好了
-
尝尝
-
怎么样
-
?
Correct
好了,尝尝,怎么样?
/hǎole, chángchang, zěnmeyàng?/
Được rồi, nếm xem, thế nào?
Incorrect
好了,尝尝,怎么样?
/hǎole, chángchang, zěnmeyàng?/
Được rồi, nếm xem, thế nào?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
又
-
好看
-
又
-
好吃
-
真不错
-
!
Correct
又好看又好吃,真不错!
/yòu hǎokàn yòu hào chī, zhēn búcuò!/
vừa đẹp mắt vừa ngon miệng, thật tuyệt!
Incorrect
又好看又好吃,真不错!
/yòu hǎokàn yòu hào chī, zhēn búcuò!/
vừa đẹp mắt vừa ngon miệng, thật tuyệt!
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
就是
-
做起来
-
不太
-
容易
-
。
Correct
就是做起来不太容易。
/jiùshì zuò qǐlái bú tài róngyì./
Chỉ có điều làm thì không dễ lắm.
Incorrect
就是做起来不太容易。
/jiùshì zuò qǐlái bú tài róngyì./
Chỉ có điều làm thì không dễ lắm.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
甜咸
-
可口
-
营养
-
丰富
-
。
Correct
甜咸可口,营养丰富。
/tián xián kěkǒu, yíngyǎng fēngfù./
Ngọt mặn vừa miệng, dinh dưỡng phong phú.
Incorrect
甜咸可口,营养丰富。
/tián xián kěkǒu, yíngyǎng fēngfù./
Ngọt mặn vừa miệng, dinh dưỡng phong phú.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
把西红柿
-
洗
-
干净
-
切成
-
小块儿
-
。
Correct
把西红柿洗干净,切成小块儿。
/bǎ xīhóngshì xǐ gānjìng, qiè chéng xiǎo kuàir/
Rửa sạch cà chua, cắt thành miếng nhỏ.
Incorrect
把西红柿洗干净,切成小块儿。
/bǎ xīhóngshì xǐ gānjìng, qiè chéng xiǎo kuàir/
Rửa sạch cà chua, cắt thành miếng nhỏ.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你看
-
这么
-
大
-
行吗
-
?
Correct
你看这么大行吗?
/nǐ kàn zhème dà xíng ma?/
Bạn xem to thế này được chưa?
Incorrect
你看这么大行吗?
/nǐ kàn zhème dà xíng ma?/
Bạn xem to thế này được chưa?
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
教 dạy jiào
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
西红柿 cà chua xīhóngshì
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
鸡蛋 trứng gà jīdàn
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
搅拌 trộn, quấy jiǎobàn
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
点着 châm lửa cháy diǎnzháo
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
块儿 khối, miếng, cục kuàir
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
油 dầu, mỡ yóu
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
加 thêm jiā
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
白糖 đường trắng báitáng
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
盐 muối yán
Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.