10.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
__________
Boya 3, 4 - Bài tập từ vựng Bài 10
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nông thôn
- lượng từ của nhà cửa, viện
- viện dưỡng lão
- vườn trẻ
- trò chơi
-
农村
-
所
-
敬老院
-
幼儿园
-
游戏
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- nông dân
- về sau (của một thời điểm trong quá khứ)
- gần đây
- ngọn (lượng từ của núi)
- núi
-
农民
-
后来
-
附近
-
座
-
山
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- cổ kính
- hùng vĩ
- vùng, khu vực
- trăm
- mây
-
古老
-
雄伟
-
地区
-
百
-
云
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- cỏ
- chim
- trên trời
- bức (lượng từ của tranh,...)
- tranh
-
草
-
鸟
-
天上
-
幅
-
画儿
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- hối hận
- chụp
- ảnh
- ánh nắng mặt trời
- xán lạn, rực rỡ, sáng chói
-
后悔
-
照
-
相片
-
阳光
-
灿烂
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- con rồng khổng lổ
- nằm
- đỉnh núi
- thấp
- hướng về
-
巨龙
-
卧
-
山峰
-
低
-
朝
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- kéo dài
- đứng
- cười
- vui vẻ
- bên phải
- ngón tay trỏ
-
延伸
-
站
-
笑
-
开心
-
右
-
食指
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- ngón tay giữa
- xếp, đặt
- Áo phông; áo thun
- phía trên
- hàng
- leo lên
-
中指
-
摆
-
T 恤衫
-
上面
-
行
-
登
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.