29.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
大卫,今天全部考完了吧?
-
考了三天,终于考完了。
-
考得怎么样?
-
别提了,考得糟糕极了,特别是声调和汉字,错得比较多。
-
你是谦虚吧?平时我看你说得挺不错的。
-
嗐。已经考完了,不想考试的事了。
-
你什么时候去旅行?
-
星期日出发。
-
决定去哪儿了吗?
-
决定了,去哈尔滨。
Correct
大卫,今天全部考完了吧?
考了三天,终于考完了。
考得怎么样?
别提了,考得糟糕极了,特别是声调和汉字,错得比较多。
你是谦虚吧?平时我看你说得挺不错的。
嗐。已经考完了,不想考试的事了。
你什么时候去旅行?
星期日出发。
决定去哪儿了吗?
决定了,去哈尔滨。Incorrect
大卫,今天全部考完了吧?
考了三天,终于考完了。
考得怎么样?
别提了,考得糟糕极了,特别是声调和汉字,错得比较多。
你是谦虚吧?平时我看你说得挺不错的。
嗐。已经考完了,不想考试的事了。
你什么时候去旅行?
星期日出发。
决定去哪儿了吗?
决定了,去哈尔滨。 -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你们怎么去?坐火车去吗?
-
对,我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票,另外一张是硬座票。
-
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
-
是吗?那太好了。
-
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
-
我们星期日下午出发,应该没问题。去参加中国学生的晚会,要准备什么东西?
-
不用准备。不过,也许会让你表演一个节目。
-
这个。。。
Correct
你们怎么去?坐火车去吗?
对,我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票,另外一张是硬座票。
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
是吗?那太好了。
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
我们星期日下午出发,应该没问题。去参加中国学生的晚会,要准备什么东西?
不用准备。不过,也许会让你表演一个节目。
这个。。。Incorrect
你们怎么去?坐火车去吗?
对,我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票,另外一张是硬座票。
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
是吗?那太好了。
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
我们星期日下午出发,应该没问题。去参加中国学生的晚会,要准备什么东西?
不用准备。不过,也许会让你表演一个节目。
这个。。。 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Hôm nay đã thi xong hết chưa?
- Thi 3 ngày rồi, cuối cùng cũng đã thi xong.
- Thi cử thế nào?
- Đừng nhắc nữa, thi chán lắm, đặc biệt là thanh điệu và chữ Hán, sai tương đối nhiều.
- Bạn khiêm tốn đấy à? Bình thường tôi thấy bạn nói rất tốt mà.
-
大卫,今天全部考完了吧?
-
考了三天,终于考完了。
-
考得怎么样?
-
别提了,考得糟糕极了,特别是声调和汉字,错得比较多。
-
你是谦虚吧?平时我看你说得挺不错的。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Các bạn đi bằng gì? Đi bằng tàu hỏa à?
- Ừ, chúng tôi mua được vé rồi, nhưng chỉ mua được 3 vé giường nằm, ngoài ra là 1 vé ghế cứng.
- Bạn có thể lên tàu mua bổ sung vé giường nằm, có thể vẫn có vé giường nằm.
- Thật không? Thế thì tốt quá.
-
你们怎么去?坐火车去吗?
-
对,我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票,另外一张是硬座票。
-
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
-
是吗?那太好了。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Chà! Đã thi xong rồi, không nghĩ việc thi cử nữa
- Lúc nào bạn đi du lịch?
- Chủ nhật đi.
- Đã quyết định đi đâu chưa?
- Quyết định rồi, đi Cáp Nhĩ Tân.
-
嗐。已经考完了,不想考试的事了。
-
你什么时候去旅行?
-
星期日出发。
-
决定去哪儿了吗?
-
决定了,去哈尔滨。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Thứ 7 tuần này trong khoa chúng ta có dạ hội liên hoan, bạn có thể đến không?
- Chiều chủ nhật tuần này chúng tôi khởi hành nên không vấn đề gì. Đi tham gia dạ hội của học sinh Trung Quốc phải chuẩn bị các gì?
- Không cần chuẩn bị. Nhưng cũng có lẽ để bạn biểu diễn một tiết mục.
- Điều này…
-
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
-
我们星期日下午出发,应该没问题。去参加中国学生的晚会,要准备什么东西?
-
不用准备。不过,也许会让你表演一个节目。
-
这个。。。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
别提 biétí Miễn bàn, đừng nhắc Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
错 cuò Sai, nhầm Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
嗐 hài Ôi, chà (thán từ) Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
火车 huǒchē Tàu hỏa Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
表演 biǎoyǎn Biểu diễn Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
硬座 yìngzuò Ghế ngồi cứng (trên tàu) Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
节目 jiémù Tiết mục Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
谦虚 qiānxū Khiêm tốn Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
上 shàng Lên Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
晚会 wǎnhuì Buổi dạ hội Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
今天__考完了吧?
Correct
Đúng:
今天全部考完了吧?
/jīntiān quánbù kǎowán le ba?/
Hôm nay đã thi xong hết chưa?
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
__得怎么样?
Correct
Đúng:
考得怎么样?
/kǎo de zěnmeyàng?/
Thi cử thế nào?
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
平时我看你说得挺不__的。
Correct
Đúng:
平时我看你说得挺不错的。
/píngshí wǒ kàn nǐ shuō de tǐng búcuò de./
Bình thường tôi thấy bạn nói rất tốt mà.
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
已经考完了,不想__的事了。
Correct
Đúng:
已经考完了,不想考试的事了。
/yǐjīng kǎowán le, bù xiǎng kǎoshì de shì le./
Đã thi xong rồi, không nghĩ việc thi cử nữa.
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你什么时候去__?
Correct
Đúng:
你什么时候去旅行?
/nǐ shénme shíhou qù lǚxíng?/
Lúc nào bạn đi du lịch?
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我们已经买好票了,不过只买到三张__票。
Correct
Đúng:
我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票.
/wǒmen yǐjīng mǎihǎo piào le,búguò zhǐ mǎidào sān zhāng wòpùpiào./
Chúng tôi đã mua được vé rồi, nhưng chỉ mua được 3 vé giường nằm.
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你可以上车__卧铺票,可能还有卧铺。
Correct
Đúng:
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
/nǐ kěyǐ shàng chē bǔ wòpùpiào, kěnéng hái yǒu wòpù./
Bạn có thể lên tàu mua bổ sung vé giường nằm, có thể vẫn có vé giường nằm.
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
这个星期六我们系里有一个联欢__,你能来吗?
Correct
Đúng:
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
/zhège xīngqīliù wǒmen xì li yǒu yí ge liánhuān wǎnhuì, nǐ néng lái ma?/
Thứ 7 này trong khoa chúng ta có dạ hội liên hoan, bạn có thể đến không?
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我们__日下午出发,应该没问题。
Correct
Đúng:
我们星期日下午出发,应该没问题。
/wǒmen xīngqīrì xiàwǔ chūfā, yīnggāi méi wèntí./
Chiều chủ nhật tuần này chúng tôi khởi hành nên không vấn đề gì.
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
不过,也许会让你__一个节目。
Correct
Đúng:
不过,也许会让你表演一个节目。
/búguò, yěxǔ huì ràng nǐ biǎoyǎn yí ge jiémù./
Nhưng cũng có lẽ để bạn biểu diễn một tiết mục.
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
今天
-
全部
-
考完
-
了吧
-
?
Correct
今天全部考完了吧?
jīntiān quánbù kǎowán le ba?
Hôm nay đã thi xong hết chưa?
Incorrect
今天全部考完了吧?
jīntiān quánbù kǎowán le ba?
Hôm nay đã thi xong hết chưa?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
考
-
得
-
怎么样
-
?
Correct
考得怎么样?
Kǎo de zěnmeyàng?
Thi cử thế nào?
Incorrect
考得怎么样?
Kǎo de zěnmeyàng?
Thi cử thế nào?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
平时
-
我看
-
你说得
-
挺不错的
-
。
Correct
平时我看你说得挺不错的。
Píngshí wǒ kàn nǐ shuō de tǐng búcuò de.
Bình thường tôi thấy bạn nói rất tốt mà.
Incorrect
平时我看你说得挺不错的。
Píngshí wǒ kàn nǐ shuō de tǐng búcuò de.
Bình thường tôi thấy bạn nói rất tốt mà.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
已经
-
考完了
-
不想
-
考试的事了
-
。
Correct
已经考完了,不想考试的事了。
Yǐjīng kǎowán le, bù xiǎng kǎoshì de shì le.
Đã thi xong rồi, không nghĩ việc thi cử nữa.
Incorrect
已经考完了,不想考试的事了。
Yǐjīng kǎowán le, bù xiǎng kǎoshì de shì le.
Đã thi xong rồi, không nghĩ việc thi cử nữa.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
什么时候
-
去旅行
-
?
Correct
你什么时候去旅行?
Nǐ shénme shíhou qù lǚxíng?
Lúc nào bạn đi du lịch?
Incorrect
你什么时候去旅行?
Nǐ shénme shíhou qù lǚxíng?
Lúc nào bạn đi du lịch?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我们已经
-
买好票了
-
不过只买
-
到三张卧铺票
-
。
Correct
我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票。
wǒmen yǐjīng mǎihǎo piào le,búguò zhǐ mǎidào sān zhāng wòpùpiào
Chúng tôi đã mua được vé rồi, nhưng chỉ mua được 3 vé giường nằm.
Incorrect
我们已经买好票了,不过只买到三张卧铺票。
wǒmen yǐjīng mǎihǎo piào le,búguò zhǐ mǎidào sān zhāng wòpùpiào
Chúng tôi đã mua được vé rồi, nhưng chỉ mua được 3 vé giường nằm.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你可以
-
上车
-
补卧铺票
-
可能还有
-
卧铺
-
。
Correct
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
Nǐ kěyǐ shàng chē bǔ wòpùpiào, kěnéng hái yǒu wòpù.
Bạn có thể lên tàu mua bổ sung vé giường nằm, có thể vẫn có vé giường nằm.
Incorrect
你可以上车补卧铺票,可能还有卧铺。
Nǐ kěyǐ shàng chē bǔ wòpùpiào, kěnéng hái yǒu wòpù.
Bạn có thể lên tàu mua bổ sung vé giường nằm, có thể vẫn có vé giường nằm.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
这个星期六
-
我们系里
-
有一个联欢晚会
-
你能来吗
-
?
Correct
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
Zhège xīngqīliù wǒmen xì li yǒu yí ge liánhuān wǎnhuì, nǐ néng lái ma?
Thứ 7 này trong khoa chúng ta có dạ hội liên hoan, bạn có thể đến không?
Incorrect
这个星期六我们系里有一个联欢晚会,你能来吗?
Zhège xīngqīliù wǒmen xì li yǒu yí ge liánhuān wǎnhuì, nǐ néng lái ma?
Thứ 7 này trong khoa chúng ta có dạ hội liên hoan, bạn có thể đến không?
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我们星期日
-
下午出发
-
应该
-
没问题
-
。
Correct
我们星期日下午出发,应该没问题。
Wǒmen xīngqīrì xiàwǔ chūfā, yīnggāi méi wèntí.
Chiều chủ nhật tuần này chúng tôi khởi hành nên không vấn đề gì.
Incorrect
我们星期日下午出发,应该没问题。
Wǒmen xīngqīrì xiàwǔ chūfā, yīnggāi méi wèntí.
Chiều chủ nhật tuần này chúng tôi khởi hành nên không vấn đề gì.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不过
-
也许会
-
让你表演
-
一个节目
-
。
Correct
不过,也许会让你表演一个节目。
Búguò, yěxǔ huì ràng nǐ biǎoyǎn yí ge jiémù.
Nhưng cũng có lẽ để bạn biểu diễn một tiết mục.
Incorrect
不过,也许会让你表演一个节目。
Búguò, yěxǔ huì ràng nǐ biǎoyǎn yí ge jiémù.
Nhưng cũng có lẽ để bạn biểu diễn một tiết mục.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
别提 biétí Miễn bàn, đừng nhắc Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
声调 shēngdiào Thanh điệu Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
谦虚 qiānxū Khiêm tốn Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
嗐 hài Ôi, chà (thán từ) Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
张 zhāng Tờ, tấm (lượng từ) Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
卧铺 wòpù Ghế nằm, giường nằm (trên tàu) Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
硬座 yìngzuò Ghế ngồi cứng (trên tàu) Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
上 shàng Lên Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
补 bǔ Bổ sung, bù, thêm Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
节目 jiémù Tiết mục Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.