27.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
快放假了,你有什么计划?
-
我打算去旅行.来中国快半年了,我一直待在北京,想去别的地方看看。
-
你打算去哪儿旅行?
-
还没决定。我的朋友想去哈尔滨。
Correct
快放假了,你有什么计划?
我打算去旅行.来中国快半年了,我一直待在北京,想去别的地方看看。
你打算去哪儿旅行?
还没决定。我的朋友想去哈尔滨。Incorrect
快放假了,你有什么计划?
我打算去旅行.来中国快半年了,我一直待在北京,想去别的地方看看。
你打算去哪儿旅行?
还没决定。我的朋友想去哈尔滨。 -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
哈尔滨?那个地方冬天非常冷。
-
不过听说哈尔滨冬天的风景美极了,我想去看看。你假期怎么过?
-
我打算在学校复习功课。
-
复习功课?你那么用功啊?
-
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
Correct
哈尔滨?那个地方冬天非常冷。
不过听说哈尔滨冬天的风景美极了,我想去看看。你假期怎么过?
我打算在学校复习功课。
复习功课?你那么用功啊?
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。Incorrect
哈尔滨?那个地方冬天非常冷。
不过听说哈尔滨冬天的风景美极了,我想去看看。你假期怎么过?
我打算在学校复习功课。
复习功课?你那么用功啊?
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
是吗?你打算考哪个方面的研究生?
-
我对中国古代历史很感兴趣,想考张大朋教授的。
-
真棒!你一定能考上。那你春节不回家了?
-
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。我正在考虑这个问题呢。
-
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
-
是啊,我得安排时间回家一趟。
Correct
是吗?你打算考哪个方面的研究生?
我对中国古代历史很感兴趣,想考张大朋教授的。
真棒!你一定能考上。那你春节不回家了?
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。我正在考虑这个问题呢。
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
是啊,我得安排时间回家一趟。Incorrect
是吗?你打算考哪个方面的研究生?
我对中国古代历史很感兴趣,想考张大朋教授的。
真棒!你一定能考上。那你春节不回家了?
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。我正在考虑这个问题呢。
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
是啊,我得安排时间回家一趟。 -
-
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Sắp được nghỉ rồi, bạn có kế hoạch gì?
- Tôi định đi du lịch. Đến Trung Quốc gần nửa năm rồi, tôi vẫn ở Bắc Kinh, muốn đi nơi khác xem thế nào.
- Bạn định đi du lịch ở đâu?
- Vẫn chưa quyết định. Bạn của tôi muốn đi Cáp Nhĩ Tân.
-
快放假了,你有什么计划?
-
我打算去旅行.来中国快半年了,我一直待在北京,想去别的地方看看。
-
你打算去哪儿旅行?
-
还没决定。我的朋友想去哈尔滨。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Cáp Nhĩ Tân? Nơi đó mùa đông rất lạnh.
- Nhưng nghe nói phong cảnh mùa đông ở Cáp Nhĩ Tân đẹp cực kỳ, tôi muốn đi xem xem. Kỳ nghỉ bạn làm gì?
- Tôi định ở trường ôn luyện bài tập.
- Ôn luyện bài tập? Sao bạn chăm chỉ thế?
- Sắp tốt nghiệp rồi, tôi muốn thi nghiên cứu sinh nên phải tranh thủ thời gian ôn tập.
-
哈尔滨?那个地方冬天非常冷。
-
不过听说哈尔滨冬天的风景美极了,我想去看看。你假期怎么过?
-
我打算在学校复习功课。
-
复习功课?你那么用功啊?
-
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Thế à? Bạn định thi nghiên cứu sinh ở phương diện nào?
- Tôi rất hứng thú với lịch sử cổ đại Trung Quốc, tôi muốn thi môn của giáo sư Trương Đại Bằng.
- Tuyệt quá. Bạn nhất định có thể thi đỗ. Thế Tết bạn không về nhà nữa à?
- Chắc phải về nhà vài hôm, bố mẹ tôi cũng muốn tôi về nhà. Tôi đang suy nghĩ vấn đề này.
- Về thăm nhà cũng là điều nên làm, bố mẹ bạn nhất định rất nhớ bạn.
- Đúng vậy, tôi phải sắp xếp thời gian về nhà một chuyến.
-
是吗?你打算考哪个方面的研究生?
-
我对中国古代历史很感兴趣,想考张大朋教授的。
-
真棒!你一定能考上。那你春节不回家了?
-
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。我正在考虑这个问题呢。
-
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
-
是啊,我得安排时间回家一趟。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
计划 jìhuà Kế hoạch Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
待 dāi ở lại, lưu lại Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
风景 fēngjǐng Phong cảnh Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
美 měi Đẹp Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
想念 xiǎngniàn Nhớ Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
教授 jiàoshòu Giáo sư Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
趟 tàng Lượng từ (chuyến) Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
问题 wèntí Ván đề Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
抓紧 zhuājǐn Nắm vững, nắm chắc Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
感兴趣 gǎn xìngqù Có hứng thú, say mê Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
快放假了,你有什么__?
Correct
Đúng:
快放假了,你有什么打算?
/kuài fàngjià le, nǐ yǒu shénme dǎsuàn?/
Sắp được nghỉ rồi, bạn có kế hoạch gì?
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你打算去哪儿__?
Correct
Đúng:
你打算去哪儿旅行?
/nǐ dǎsuàn qù nǎr lǚxíng?/
Bạn định đi du lịch ở đâu?
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我的__想去哈尔滨。
Correct
Đúng:
我的朋友想去哈尔滨。
/wǒ de péngyou xiǎng qù Hā’ěrbīn./
Bạn của tôi muốn đi Cáp Nhĩ Tân.
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
那个地方冬天__冷。
Correct
Đúng:
那个地方冬天非常冷。
/nàge dìfang dōngtian fēicháng lěng./
Nơi đó mùa đông rất lạnh.
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我打算在学校__功课。
Correct
Đúng:
我打算在学校复习功课。
/wǒ dǎsuàn zài xuéxiào fùxí gōngkè./
Tôi định ở trường ôn luyện bài tập.
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
快要__了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
Correct
Đúng:
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
/kuàiyào bìyè le, wǒ xiǎng kǎo yánjiūshēng, suǒyǐ děi zhuājǐn shíjiān fùxí fùxí./
Sắp tốt nghiệp rồi, tôi muốn thi nghiên cứu sinh nên phải tranh thủ thời gian ôn tập.
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你打算考哪个__的研究生?
Correct
Đúng:
你打算考哪个方面的研究生?
/nǐ dǎsuàn kǎo nǎge fāngmiàn de yánjiūshēng?/
Bạn định thi nghiên cứu sinh ở phương diện nào?
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
__要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。
Correct
Đúng:
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。
/dàgài yào huí jiā jǐ tiān, bàba māma yě ràng wǒ huí jiā./
Chắc phải về nhà vài hôm, bố mẹ tôi cũng muốn tôi về nhà.
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
回家看看也是应该的,你爸妈一定很__你。
Correct
Đúng:
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
/huí jiā kànkan yě shì yīnggāi de, nǐ bà mā yídìng hěn xiǎngniàn nǐ./
Về thăm nhà cũng là điều nên làm, bố mẹ bạn nhất định rất nhớ bạn.
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我得安排时间回家一__。
Correct
Đúng:
我得安排时间回家一趟。
/wǒ děi ānpái shíjiān huí jiā yí tàng./
Tôi phải sắp xếp thời gian về nhà một chuyến.
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
快放假了
-
你有
-
什么计划
-
?
Correct
快放假了,你有什么计划?
Kuài fàngjià le, nǐ yǒu shénme jìhuà?
Sắp được nghỉ rồi, bạn có kế hoạch gì?
Incorrect
快放假了,你有什么计划?
Kuài fàngjià le, nǐ yǒu shénme jìhuà?
Sắp được nghỉ rồi, bạn có kế hoạch gì?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你打算
-
去哪儿
-
旅行
-
?
Correct
你打算去哪儿旅行?
Nǐ dǎsuàn qù nǎr lǚxíng?
Bạn định đi du lịch ở đâu?
Incorrect
你打算去哪儿旅行?
Nǐ dǎsuàn qù nǎr lǚxíng?
Bạn định đi du lịch ở đâu?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我的朋友
-
想去
-
哈尔滨
-
。
Correct
我的朋友想去哈尔滨。
Wǒ de péngyou xiǎng qù Hā’ěrbīn.
Bạn của tôi muốn đi Cáp Nhĩ Tân.
Incorrect
我的朋友想去哈尔滨。
Wǒ de péngyou xiǎng qù Hā’ěrbīn.
Bạn của tôi muốn đi Cáp Nhĩ Tân.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
那个地方
-
冬天
-
非常冷
-
。
Correct
那个地方冬天非常冷。
Nàge dìfang dōngtian fēicháng lěng.
Nơi đó mùa đông rất lạnh.
Incorrect
那个地方冬天非常冷。
Nàge dìfang dōngtian fēicháng lěng.
Nơi đó mùa đông rất lạnh.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我打算
-
在学校
-
复习
-
功课
-
。
Correct
我打算在学校复习功课。
Wǒ dǎsuàn zài xuéxiào fùxí gōngkè.
Tôi định ở trường ôn luyện bài tập.
Incorrect
我打算在学校复习功课。
Wǒ dǎsuàn zài xuéxiào fùxí gōngkè.
Tôi định ở trường ôn luyện bài tập.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
快要毕业了
-
我想考
-
研究生
-
所以得抓紧时间
-
复习复习
-
。
Correct
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
Kuàiyào bìyè le, wǒ xiǎng kǎo yánjiūshēng, suǒyǐ děi zhuājǐn shíjiān fùxí fùxí.
Sắp tốt nghiệp rồi, tôi muốn thi nghiên cứu sinh nên phải tranh thủ thời gian ôn tập.
Incorrect
快要毕业了,我想考研究生,所以得抓紧时间复习复习。
Kuàiyào bìyè le, wǒ xiǎng kǎo yánjiūshēng, suǒyǐ děi zhuājǐn shíjiān fùxí fùxí.
Sắp tốt nghiệp rồi, tôi muốn thi nghiên cứu sinh nên phải tranh thủ thời gian ôn tập.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你打算
-
考哪个方面
-
的研究生
-
?
Correct
你打算考哪个方面的研究生?
Nǐ dǎsuàn kǎo nǎge fāngmiàn de yánjiūshēng?
Bạn định thi nghiên cứu sinh ở phương diện nào?
Incorrect
你打算考哪个方面的研究生?
Nǐ dǎsuàn kǎo nǎge fāngmiàn de yánjiūshēng?
Bạn định thi nghiên cứu sinh ở phương diện nào?
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
大概要
-
回家几天
-
爸爸妈妈
-
也让我
-
回家
-
。
Correct
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。
Dàgài yào huí jiā jǐ tiān, bàba māma yě ràng wǒ huí jiā.
Chắc phải về nhà vài hôm, bố mẹ tôi cũng muốn tôi về nhà.
Incorrect
大概要回家几天,爸爸妈妈也让我回家。
Dàgài yào huí jiā jǐ tiān, bàba māma yě ràng wǒ huí jiā.
Chắc phải về nhà vài hôm, bố mẹ tôi cũng muốn tôi về nhà.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
回家看看
-
也是应该的
-
你爸妈
-
一定很想念你
-
。
Correct
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
Huí jiā kànkan yě shì yīnggāi de, nǐ bà mā yídìng hěn xiǎngniàn nǐ.
Về thăm nhà cũng là điều nên làm, bố mẹ bạn nhất định rất nhớ bạn.
Incorrect
回家看看也是应该的,你爸妈一定很想念你。
Huí jiā kànkan yě shì yīnggāi de, nǐ bà mā yídìng hěn xiǎngniàn nǐ.
Về thăm nhà cũng là điều nên làm, bố mẹ bạn nhất định rất nhớ bạn.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我得
-
安排时间
-
回家
-
一趟
-
。
Correct
我得安排时间回家一趟。
wǒ děi ānpái shíjiān huí jiā yí tàng.
Tôi phải sắp xếp thời gian về nhà một chuyến.
Incorrect
我得安排时间回家一趟。
wǒ děi ānpái shíjiān huí jiā yí tàng.
Tôi phải sắp xếp thời gian về nhà một chuyến.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
计划 jìhuà Kế hoạch Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
地方 dìfang Nơi, chỗ, địa phương Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
风景 fēngjǐng Phong cảnh Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
问题 wèntí Vấn đề Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
毕业 bìyè Tốt nghiệp Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
古代 gǔdài Cổ đại Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
历史 lìshǐ Lịch sử Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
考 kǎo Thi Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
春节 Chūn Jié Tết Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
想念 xiǎngniàn Nhớ Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.