26.3 – Ngữ pháp
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập tổng hợp trước khi chuyển sang bài tiếp theo.
__________
Bài tập ngữ pháp Bài 26
Quiz-summary
0 of 5 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 5 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Answered
- Review
-
Question 1 of 5
1. Question
10 pointsSắp thi rồi, bạn phải học tập chăm chỉ.
-
快
-
考试
-
了,
-
你
-
得
-
努力
-
学习
-
了。
Correct
快考试了,你得努力学习了。
Incorrect
快考试了,你得努力学习了。
-
-
Question 2 of 5
2. Question
10 pointsHết bánh chẻo rồi, tôi đành phải ăn bánh mì.
-
没有
-
饺子
-
了,
-
我
-
只好
-
吃
-
面条儿。
Correct
没有饺子了,我只好吃面条儿。
Incorrect
没有饺子了,我只好吃面条儿。
-
-
Question 3 of 5
3. Question
10 pointsCó lẽ cuối tuần chúng tôi xuất phát.
-
我们
-
可能
-
下个
-
周末
-
出发。
Correct
我们可能下个周末出发。
Incorrect
我们可能下个周末出发。
-
-
Question 4 of 5
4. Question
10 pointsAnh ấy có lẽ bị bệnh rồi, vì vậy không đến lớp.
-
他
-
可能
-
病了,
-
所以
-
没
-
来
-
上课。
Correct
他可能病了,所以没来上课。
Incorrect
他可能病了,所以没来上课。
-
-
Question 5 of 5
5. Question
10 pointsBây giờ đừng ăn, khi mọi người đều đến rồi hãy cùng nhau ăn.
-
现在
-
别
-
吃,
-
大家
-
都
-
来
-
了
-
再
-
一起
-
吃。
Correct
现在别吃,大家都来了再一起吃。
Incorrect
现在别吃,大家都来了再一起吃。
-
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.