20.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
玛丽,怎么样?现在好一点儿了吗?
-
好一点儿了。谢谢你来看我。
-
别客气。不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
-
不舒服。一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。
Correct
玛丽,怎么样?现在好一点儿了吗?
好一点儿了。谢谢你来看我。
别客气。不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
不舒服。一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。Incorrect
玛丽,怎么样?现在好一点儿了吗?
好一点儿了。谢谢你来看我。
别客气。不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
不舒服。一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你在医院都干什么呢?
-
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
-
你太幸福了!我每天在学校背生词啦,听写啦,做作业啦,考试啦。。。累死了。
-
那咱们换换,怎么样?你来医院住,我去上课。
-
好啊,不过你得问问医生行不行。如果医生同意的话,咱们就换。对了,你中午想吃什么?米饭,炒菜,面条儿,还是饺子?
-
麦当劳!我想吃麦当劳。
-
你不是病人吗?身体不好,还得吃药。。。吃面条儿吧!
Correct
你在医院都干什么呢?
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
你太幸福了!我每天在学校背生词啦,听写啦,做作业啦,考试啦。。。累死了。
那咱们换换,怎么样?你来医院住,我去上课。
好啊,不过你得问问医生行不行。如果医生同意的话,咱们就换。对了,你中午想吃什么?米饭,炒菜,面条儿,还是饺子?
麦当劳!我想吃麦当劳。
你不是病人吗?身体不好,还得吃药。。。吃面条儿吧!Incorrect
你在医院都干什么呢?
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
你太幸福了!我每天在学校背生词啦,听写啦,做作业啦,考试啦。。。累死了。
那咱们换换,怎么样?你来医院住,我去上课。
好啊,不过你得问问医生行不行。如果医生同意的话,咱们就换。对了,你中午想吃什么?米饭,炒菜,面条儿,还是饺子?
麦当劳!我想吃麦当劳。
你不是病人吗?身体不好,还得吃药。。。吃面条儿吧! -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Mary, thế nào? Bây giờ đỡ hơn chút rồi à?
- Đỡ hơn chút rồi. Cám ơn bạn tới thăm tôi.
- Đừng khách sáo. Không lên lớp, cũng không có bài tập, rất thoải mái đúng không?
- Không thoải mái. Ăn một mình, ngủ một mình, chơi một mình, rất buồn.
-
玛丽,怎么样?现在好一点儿了吗?
-
好一点儿了。谢谢你来看我。
-
别客气。不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
-
不舒服。一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Ở bệnh viện bạn thường làm gì?
- Đọc sách, nghe nhạc, ngủ, mơ mộng,…
- Bạn hạnh phúc quá! Hàng ngày ở trường học tôi học thuộc từ mới này, học nghe này, làm bài tập này, thi cử này… mệt lắm.
- Thế chúng ta đổi đi, thế nào? Bạn vào bệnh viện, tôi đi học.
- Được thôi, nhưng bạn phải hỏi bác sĩ xem có được không. Nếu bác sĩ đồng ý thì chúng ta đổi. À phải rồi, buổi trưa bạn muốn ăn gì? Cơm, món xào, mì hay bánh chẻo?
- Mc Donald. Tôi muốn ăn Mc Donald.
- Bạn không phải là bệnh nhân à? Sức khỏe không tốt, còn phải uống thuốc…, ăn mì sợi nhé.
-
你在医院都干什么呢?
-
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
-
你太幸福了!我每天在学校背生词啦,听写啦,做作业啦,考试啦。。。累死了。
-
那咱们换换,怎么样?你来医院住,我去上课。
-
好啊,不过你得问问医生行不行。如果医生同意的话,咱们就换。对了,你中午想吃什么?米饭,炒菜,面条儿,还是饺子?
-
麦当劳!我想吃麦当劳。
-
你不是病人吗?身体不好,还得吃药。。。吃面条儿吧!
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
无聊 wúliáo Buồn, vô vị Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
看 kàn Nhìn, xem, thăm Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
做梦 zuò mèng Nằm mơ Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
幸福 xìngfú Hạnh phúc Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
累 lèi Mệt Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
身体 shēntǐ Sức khỏe, cơ thể Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
C
C
D
Correct
Đúng:
药 yào Thuốc Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
医生 yīshēng Bác sĩ Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
同意 tóngyì Đồng ý Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
问 wèn Hỏi Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
现在__一点儿了吗?
Correct
Đúng:
现在好一点儿了吗?
/xiànzài hǎo yìdiǎnr le ma?/
Bây giờ đỡ hơn chút chưa?
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
不上课,也没有作业,挺__的吧?
Correct
Đúng:
不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
/bú shàngkè, yě méiyǒu zuòyè, tǐng shūfu de ba?/
Không lên lớp, cũng không có bài tập, rất thoải mái phải không?
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺__的。
Correct
Đúng:
一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。
/yí ge rén chī, yí ge rén shuì, yí ge rén wánr, tǐng wúliào de./
Ăn một mình, ngủ một mình, chơi một mình, rất chán.
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你在__都干什么呢?
Correct
Đúng:
你在医院都干什么呢?
/nǐ zài yīyuàn dōu gàn shénme ne?/
Bạn làm gì ở bệnh viện?
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
看看书,听听音乐,睡觉,做做__。
Correct
Đúng:
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
/kànkan shū, tīngting yīyuè, shuìshui jiào, zuòzuo mèng …/
Đọc sách, nghe nhạc, ngủ, mơ mộng…
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你太__了!
Correct
Đúng:
你太幸福了!
/nǐ tài xìngfú le!/
Bạn hạnh phúc quá!
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
那咱们__,怎么样?
Correct
Đúng:
那咱们换换,怎么样?
/nà zánmen huànhuan, zěnmeyàng?/
Thế chúng ta đổi đi, thế nào?
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
如果医生__的话,咱们就换 。
Correct
Đúng:
如果医生同意的话,咱们就换。
/rúguǒ yīshēng tóngyì dehuà, zánmen jiù huàn./
Nếu bác sĩ đồng ý thì chúng ta đổi.
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我想__麦当劳。
Correct
Đúng:
我想吃麦当劳。
/wǒ xiǎng chī Màidāngláo./
Tôi muốn ăn Mc Donald’s.
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你不是__吗?
Correct
Đúng:
你不是病人吗?
/nǐ búshì bìngrén ma?/
Bạn không phải bệnh nhân à?
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
现在
-
好
-
一点儿
-
了吗
-
?
Correct
现在好一点儿了吗?
Xiànzài hǎo yìdiǎnr le ma?
Bây giờ đỡ hơn chút chưa?
Incorrect
现在好一点儿了吗?
Xiànzài hǎo yìdiǎnr le ma?
Bây giờ đỡ hơn chút chưa?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不上课
-
也没有
-
作业
-
挺舒服
-
的吧
-
?
Correct
不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
Bú shàngkè, yě méiyǒu zuòyè, tǐng shūfu de ba?
Không lên lớp, cũng không có bài tập, rất thoải mái phải không?
Incorrect
不上课,也没有作业,挺舒服的吧?
Bú shàngkè, yě méiyǒu zuòyè, tǐng shūfu de ba?
Không lên lớp, cũng không có bài tập, rất thoải mái phải không?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
一个人吃
-
一个人睡
-
一个人玩儿
-
挺无聊的
-
。
Correct
一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。
Yí ge rén chī, yí ge rén shuì, yí ge rén wánr, tǐng wǔliào de.
Ăn một mình, ngủ một mình, chơi một mình, rất chán.
Incorrect
一个人吃,一个人睡,一个人玩儿,挺无聊的。
Yí ge rén chī, yí ge rén shuì, yí ge rén wánr, tǐng wǔliào de.
Ăn một mình, ngủ một mình, chơi một mình, rất chán.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你在
-
医院
-
都干
-
什么呢
-
?
Correct
你在医院都干什么呢?
Nǐ zài yīyuàn dōu gàn shénme ne?
Bạn làm gì ở bệnh viện?
Incorrect
你在医院都干什么呢?
Nǐ zài yīyuàn dōu gàn shénme ne?
Bạn làm gì ở bệnh viện?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
看看书
-
听听音乐
-
睡睡觉
-
做做梦
-
。
Correct
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
Kànkan shū, tīngting yīyuè, shuìshui jiào, zuòzuo mèng …
Đọc sách, nghe nhạc, ngủ, mơ mộng…
Incorrect
看看书,听听音乐,睡睡觉,做做梦。
Kànkan shū, tīngting yīyuè, shuìshui jiào, zuòzuo mèng …
Đọc sách, nghe nhạc, ngủ, mơ mộng…
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
太
-
幸福
-
了
-
!
Correct
你太幸福了!
Nǐ tài xìngfú le!
Bạn hạnh phúc quá!
Incorrect
你太幸福了!
Nǐ tài xìngfú le!
Bạn hạnh phúc quá!
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
那咱们
-
换换
-
怎么样
-
?
Correct
那咱们换换,怎么样?
Nà zánmen huànhuan, zěnmeyàng?
Thế chúng ta đổi đi, thế nào?
Incorrect
那咱们换换,怎么样?
Nà zánmen huànhuan, zěnmeyàng?
Thế chúng ta đổi đi, thế nào?
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
如果
-
医生
-
同意的话
-
咱们
-
就换
-
。
Correct
如果医生同意的话,咱们就换。
Rúguǒ yīshēng tóngyì dehuà, zánmen jiù huàn.
Nếu bác sĩ đồng ý thì chúng ta đổi.
Incorrect
如果医生同意的话,咱们就换。
Rúguǒ yīshēng tóngyì dehuà, zánmen jiù huàn.
Nếu bác sĩ đồng ý thì chúng ta đổi.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
想
-
吃
-
麦当劳
-
。
Correct
我想吃麦当劳。
Wǒ xiǎng chī Màidāngláo.
Tôi muốn ăn Mc Donald’s.
Incorrect
我想吃麦当劳。
Wǒ xiǎng chī Màidāngláo.
Tôi muốn ăn Mc Donald’s.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
不是
-
病人
-
吗
-
?
Correct
你不是病人吗?
Nǐ búshì bìngrén ma?
Bạn không phải bệnh nhân à?
Incorrect
你不是病人吗?
Nǐ búshì bìngrén ma?
Bạn không phải bệnh nhân à?
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
看 kàn Nhìn, xem, thăm Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
无聊 wúliáo Buồn, vô vị Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
做梦 zuò mèng Nằm mơ Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
幸福 xìngfú Hạnh phúc Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
考试 kǎoshì Thi Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
死 sǐ Chết, mất Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
对了 duìle Đúng rồi Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
炒 chǎo Xào Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
病人 bìngrén Bệnh nhân Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
药 yào Thuốc Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.