18.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
———-
Bài tập từ vựng Bài 18
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập.
-
Bạn phải trả lời đúng trên 80% câu hỏi để tiếp tục học bài mới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Ngon
- Mùi vị
- Phương Bắc
- Tổ chức, đón, mừng
- Ngày lễ, ngày hội
-
好吃
-
味道
-
北方
-
过
-
节
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Người khách
- Phương nam
- Cơm
- Thức ăn làm từ bột mì
- Đối … mà nói
-
客人
-
南方
-
米饭
-
面食
-
对。。。来说
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Quan trọng
- Loại, chủng loại
- Thực phẩm
- Phiền phức, rắc rối
- Ít, thiếu
-
重要
-
种
-
食品
-
麻烦
-
少
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nhân bánh
- Phải
- Tiêu (tiền, thời gian)
- Siêu thị
- Đông lạnh
-
馅儿
-
得
-
花
-
超市
-
速冻
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Nếu, nếu như
- Trợ từ dùng ở cuối vế câu điều kiện
- Muốn
- Túi, gói
-
如果
-
的话
-
想
-
袋
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Lười biếng
- Mọi người
- Náo nhiệt, sôi nổi
- Thú vị, có ý nghĩa
-
偷懒
-
大家
-
热闹
-
有意思
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.