19.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
大卫,你来北京多长时间了?
-
差不多半年了。
-
习惯北京的生活了吧?
-
刚来的时候不习惯,现在已经习惯了。
-
早上八点上课也习惯了吗?
-
不好意思,这还没习惯。在美国,我一般早上八点才起床。
Correct
大卫,你来北京多长时间了?
差不多半年了。
习惯北京的生活了吧?
刚来的时候不习惯,现在已经习惯了。
早上八点上课也习惯了吗?
不好意思,这还没习惯。在美国,我一般早上八点才起床。Incorrect
大卫,你来北京多长时间了?
差不多半年了。
习惯北京的生活了吧?
刚来的时候不习惯,现在已经习惯了。
早上八点上课也习惯了吗?
不好意思,这还没习惯。在美国,我一般早上八点才起床。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
是吗?现在晚上几点睡觉?
-
一般十二点睡,有时候夜里两点钟才睡。不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
-
早睡早起比较好啊!我是学生的时候,也喜欢睡懒觉。工作以后,这个毛病就改了。
-
是吗?那时候您多大年纪?
-
大概二十五岁吧。
Correct
是吗?现在晚上几点睡觉?
一般十二点睡,有时候夜里两点钟才睡。不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
早睡早起比较好啊!我是学生的时候,也喜欢睡懒觉。工作以后,这个毛病就改了。
是吗?那时候您多大年纪?
大概二十五岁吧。Incorrect
是吗?现在晚上几点睡觉?
一般十二点睡,有时候夜里两点钟才睡。不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
早睡早起比较好啊!我是学生的时候,也喜欢睡懒觉。工作以后,这个毛病就改了。
是吗?那时候您多大年纪?
大概二十五岁吧。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- David, em tới Bắc Kinh được bao lâu rồi?
- Gần nửa năm rồi ạ.
- Đã quen với cuộc sống của Bắc Kinh chưa?
- Khi mới đến em chưa quen, bây giờ đã quen rồi ạ.
- Cũng quen 8.00 sáng đi học rồi à?
- Xin lỗi, em vẫn chưa quen. Ở Mỹ, thường là 8.00 sáng em mới ngủ dậy.
-
大卫,你来北京多长时间了?
-
差不多半年了。
-
习惯北京的生活了吧?
-
刚来的时候不习惯,现在已经习惯了。
-
早上八点上课也习惯了吗?
-
不好意思,这还没习惯。在美国,我一般早上八点才起床。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Thế à? Bây giờ buổi tối mấy giờ thì ngủ?
- Thường 12.00, có lúc 2.00 đêm mới ngủ. Nhưng nếu 8.00 sáng phải đi học thì ngủ sớm hơn một chút.
- Ngủ sớm, dậy sớm tốt hơn. Khi thầy còn là học sinh, cũng thích ngủ nướng. Sau khi đi làm đã sửa được cái tật này.
- Thế ạ? Lúc đó thầy bao nhiêu tuổi?
- Khoảng 25 tuổi.
-
是吗?现在晚上几点睡觉?
-
一般十二点睡,有时候夜里两点钟才睡。不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
-
早睡早起比较好啊!我是学生的时候,也喜欢睡懒觉。工作以后,这个毛病就改了。
-
是吗?那时候您多大年纪?
-
大概二十五岁吧。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
长 cháng Dài Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
起床 qǐ chuáng Ngủ dậy, thức dậy Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
睡 shuì Ngủ Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
工作 gōngzuò Làm việc Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
毛病 máobing N Tật, thói quen xấu Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
生活 shēnghuó n Cuộc sống, sinh hoạt Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
年纪 niánjì Tuổi tác Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
点钟 diǎnzhōng Giờ Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
不好意思 bù hǎoyìsi Xin lỗi Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
岁 suì Tuổi Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你来北京多__时间了?
Correct
Đúng:
. 你来北京多长时间了?
/nǐ lái Běijīng duō cháng shíjiān le?/
Em tới Bắc Kinh được bao lâu rồi?
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
习惯北京的__了吧?
Correct
Đúng:
习惯北京的生活了吧?
/xíguàn Běijīng de shēnghuó le ba?/
Đã quen với cuộc sống của Bắc Kinh chưa?
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
早上八点上课也__了吗?
Correct
Đúng:
早上八点上课也习惯了吗?
/zǎoshang bā diǎn shàngkè yě xíguàn le ma?/
Cũng quen 8 giờ sáng đi học rồi à?
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
不好意思,这还__习惯。
Correct
Đúng:
不好意思,这还没习惯。
/bù hǎoyìsi, zhè hái méi xíguàn./
Thật ngại quá, cái này còn chưa quen.
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
在美国,我一般早上八点才__。
Correct
Đúng:
在美国,我一般早上八点才起床。
/zài Měiguó, wǒ yìbān zǎoshang bā diǎn cái qǐchuáng./
Ở Mỹ, thường là 8 giờ sáng em mới ngủ dậy.
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
现在晚上几点__?
Correct
Đúng:
现在晚上几点睡觉?
/xiànzài wǎnshang jǐ diǎn shuìjiào?/
Bây giờ buổi tối mấy giờ thì ngủ?
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
不过,早上八点有课的话,就__一点儿睡。
Correct
Đúng:
不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
/búguò, zǎoshang bā diǎn yǒu kè dehuà, jiù zǎo yìdiǎn shuì./
Nhưng nếu 8 giờ sáng phải đi học thì ngủ sớm hơn một chút.
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
早睡早__比较好啊!
Correct
Đúng:
早睡早起比较好啊!
/zǎo shuì zǎo qǐ bǐjiào hǎo a!/
Ngủ sớm dậy sớm tương đối tốt!
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
工作以后,这个__就改了。
Correct
Đúng:
工作以后,这个毛病就改了。
/gōngzuò yǐhòu, zhège máobing jiù gǎi le./
Sau khi đi làm, tật xấu này đã sửa được rồi.
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
那时候您多大__?
Correct
Đúng:
那时候您多大年纪?
/nà shíhou nín duō dà niánjì?/
Lúc đó thầy bao nhiêu tuổi?
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
来北京
-
多长
-
时间了
-
?
Correct
你来北京多长时间了?
nǐ lái Běijīng duō cháng shíjiān le?
Em tới Bắc Kinh được bao lâu rồi?
Incorrect
你来北京多长时间了?
nǐ lái Běijīng duō cháng shíjiān le?
Em tới Bắc Kinh được bao lâu rồi?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
习惯
-
北京的
-
生活
-
了吧
-
?
Correct
习惯北京的生活了吧?
Xíguàn Běijīng de shēnghuó le ba?
Đã quen với cuộc sống của Bắc Kinh chưa?
Incorrect
习惯北京的生活了吧?
Xíguàn Běijīng de shēnghuó le ba?
Đã quen với cuộc sống của Bắc Kinh chưa?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
早上
-
八点上课
-
也习惯
-
了吗
-
?
Correct
早上八点上课也习惯了吗?
Zǎoshang bā diǎn shàngkè yě xíguàn le ma?
Cũng quen 8 giờ sáng đi học rồi à?
Incorrect
早上八点上课也习惯了吗?
Zǎoshang bā diǎn shàngkè yě xíguàn le ma?
Cũng quen 8 giờ sáng đi học rồi à?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不好
-
意思
-
这还
-
没习惯
-
。
Correct
不好意思,这还没习惯。
Bù hǎoyìsi, zhè hái méi xíguàn.
Thật ngại quá, cái này còn chưa quen.
Incorrect
不好意思,这还没习惯。
Bù hǎoyìsi, zhè hái méi xíguàn.
Thật ngại quá, cái này còn chưa quen.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
在美国
-
我一般
-
早上八点
-
才起床
-
。
Correct
在美国,我一般早上八点才起床。
Zài Měiguó, wǒ yìbān zǎoshang bā diǎn cái qǐchuáng.
Ở Mỹ, thường là 8 giờ sáng em mới ngủ dậy.
Incorrect
在美国,我一般早上八点才起床。
Zài Měiguó, wǒ yìbān zǎoshang bā diǎn cái qǐchuáng.
Ở Mỹ, thường là 8 giờ sáng em mới ngủ dậy.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
现在
-
晚上
-
几点
-
睡觉
-
?
Correct
现在晚上几点睡觉?
Xiànzài wǎnshang jǐ diǎn shuìjiào?
Bây giờ buổi tối mấy giờ thì ngủ?
Incorrect
现在晚上几点睡觉?
Xiànzài wǎnshang jǐ diǎn shuìjiào?
Bây giờ buổi tối mấy giờ thì ngủ?
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不过
-
早上八点
-
有课的话
-
就早一点儿
-
睡
-
。
Correct
不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
Búguò, zǎoshang bā diǎn yǒu kè dehuà, jiù zǎo yìdiǎn shuì.
Nhưng nếu 8 giờ sáng phải đi học thì ngủ sớm hơn một chút.
Incorrect
不过,早上八点有课的话,就早一点儿睡。
Búguò, zǎoshang bā diǎn yǒu kè dehuà, jiù zǎo yìdiǎn shuì.
Nhưng nếu 8 giờ sáng phải đi học thì ngủ sớm hơn một chút.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
早睡
-
早起
-
比较
-
好啊
-
!
Correct
早睡早起比较好啊!
Zǎo shuì zǎo qǐ bǐjiào hǎo a!
Ngủ sớm dậy sớm tương đối tốt!
Incorrect
早睡早起比较好啊!
Zǎo shuì zǎo qǐ bǐjiào hǎo a!
Ngủ sớm dậy sớm tương đối tốt!
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
工作
-
以后
-
这个毛病
-
就改了
-
。
Correct
工作以后,这个毛病就改了。
Gōngzuò yǐhòu, zhège máobing jiù gǎi le.
Sau khi đi làm, tật xấu này đã sửa được rồi.
Incorrect
工作以后,这个毛病就改了。
Gōngzuò yǐhòu, zhège máobing jiù gǎi le.
Sau khi đi làm, tật xấu này đã sửa được rồi.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
那时候
-
您
-
多大
-
年纪
-
?
Correct
那时候您多大年纪?
Nà shíhou nín duō dà niánjì?
Lúc đó thầy bao nhiêu tuổi?
Incorrect
那时候您多大年纪?
Nà shíhou nín duō dà niánjì?
Lúc đó thầy bao nhiêu tuổi?
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
床 chuáng Cái giường Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
睡 shuì Ngủ Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
夜里 yèli Ban đêm Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
点钟 diǎnzhōng Giờ Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
工作 gōngzuò Làm việc Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
毛病 máobing Tật, thói quen xấu Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
年 nián Năm Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
生活 shēnghuó Cuộc sống, sinh hoạt Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
长 cháng Dài Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
起床 qǐ chuáng Ngủ dậy, thức dậy Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.