16.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn phải đạt điểm số 80% để tiếp tục học bài mới
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
明天又是周末,太高兴了。
-
看起来,你很喜欢周末。
-
当然喜欢啦!周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
-
我不喜欢。每个周末,我都觉得没意思。
Correct
明天又是周末,太高兴了。
看起来,你很喜欢周末。
当然喜欢啦!周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
我不喜欢。每个周末,我都觉得没意思。Incorrect
明天又是周末,太高兴了。
看起来,你很喜欢周末。
当然喜欢啦!周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
我不喜欢。每个周末,我都觉得没意思。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你周末都干什么呢?
-
在宿舍里看看电视,洗洗衣服,做做作业,睡睡懒觉...
-
你不和朋友一起出去玩儿吗?
-
有时候和朋友一起逛逛商店,有时候去图书馆学习学习。你周末都干什么呢?
-
我每个周末都有不同的安排。上个周末到朋友家包饺子,上上个周末去迪厅跳舞...
-
这个周末你干什么?
-
我去听音乐会。一起去,怎么样?
-
好啊,太好了。
Correct
你周末都干什么呢?
在宿舍里看看电视,洗洗衣服,做做作业,睡睡懒觉…
你不和朋友一起出去玩儿吗?
有时候和朋友一起逛逛商店,有时候去图书馆学习学习。你周末都干什么呢?
我每个周末都有不同的安排。上个周末到朋友家包饺子,上上个周末去迪厅跳舞…
这个周末你干什么?
我去听音乐会。一起去,怎么样?
好啊,太好了。Incorrect
你周末都干什么呢?
在宿舍里看看电视,洗洗衣服,做做作业,睡睡懒觉…
你不和朋友一起出去玩儿吗?
有时候和朋友一起逛逛商店,有时候去图书馆学习学习。你周末都干什么呢?
我每个周末都有不同的安排。上个周末到朋友家包饺子,上上个周末去迪厅跳舞…
这个周末你干什么?
我去听音乐会。一起去,怎么样?
好啊,太好了。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Ngày mai lại là cuối tuần rồi, vui quá!
- Xem ra bạn rất thích cuối tuần.
- Đương nhiên thích rồi. Cuối tuần có thể chơi thoải mái, bạn không thích à?
- Tôi không thích. Mỗi cuối tuần, tôi đều cảm thấy buồn chán.
-
明天又是周末,太高兴了。
-
看起来,你很喜欢周末。
-
不是,我不是老师。当然喜欢啦!周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
-
我不喜欢。每个周末,我都觉得没意思。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Cuối tuần bạn thường làm gì?
- Ở ký túc xá xem TV, giặt quần áo, làm bài tập, ngủ nướng…
- Bạn không ra ngoài đi chơi với bạn bè à?
- Có lúc cùng bạn bè đi cửa hàng, có lúc đến thư viện học. Cuối tuần bạn làm gì?
- Mỗi cuối tuần tôi đều có kế hoạch khác nhau. Cuối tuần trước đến nhà người bạn làm bánh chẻo, cuối tuần trước nữa đi sàn nhảy.
- Cuối tuần này bạn làm gì?
- Tôi đi nghe nhạc hội. Cùng đi nhé, thế nào?
- Được thôi, tốt quá.
-
你周末都干什么呢?
-
在宿舍里看看电视,洗洗衣服,做做作业,睡睡懒觉...
-
你不和朋友一起出去玩儿吗?
-
有时候和朋友一起逛逛商店,有时候去图书馆学习学习。你周末都干什么呢?
-
我每个周末都有不同的安排。上个周末到朋友家包饺子,上上个周末去迪厅跳舞...
-
这个周末你干什么?
-
我去听音乐会。一起去,怎么样?
-
好啊,太好了。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
学习 xuéxí Học Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
睡懒觉 shuìlǎnjiào Ngủ nướng Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
出去 chūqu Đi ra ngoài Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
跳舞 tiàowǔ Khiêu vũ Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
包 bāo Gói Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
听 tīng Nghe Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
看起来 kànqilai Xem ra Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
可以 kěyǐ Có thể Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
安排 ānpái Sắp xếp Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được.
A
B
C
D
Correct
Đúng:
没意思 Méiyìsi Buồn chán, vô vị Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
明天__是周末,太高兴了。
Correct
Đúng:
明天又是周末,太高兴了。
/míngtiān yòu shì zhōumò, tài gāoxing le./
Ngày mai lại là cuối tuần, vui quá.
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
周末可以__玩儿玩儿,你不喜欢吗?
Correct
Đúng:
周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
/zhōumò kěyǐ hǎohāor wánwanr, nǐ bù xǐhuan ma?/
Cuối tuần có thể chơi thỏa thích, cậu không thích sao?
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
每个周末,我都__没意思。
Correct
Đúng:
每个周末,我都觉得没意思。
/měi gè zhōumò, wǒ dōu juéde méiyìsi./
Mỗi khi cuối tuần, tôi đều cảm thấy vô vị.
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你__都干什么呢?
Correct
Đúng:
你周末都干什么呢?
/nǐ zhōumò dōu gàn shénme ne?/
Cuối tuần bạn đều làm gì?
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
在宿舍里看看__。
Correct
Đúng:
在宿舍里看看电视。
/zài sùshè lǐ kànkàn diànshì./
Ở trong kí túc xá xem TV
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
你不和朋友一起出去__吗?
Correct
Đúng:
你不和朋友一起出去玩儿吗?
/nǐ bù hé péngyou yìqǐ chū qù wánr ma?/
Cậu không đi chơi cùng bạn bè sao?
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
有时候和朋友一起__商店。
Correct
Đúng:
有时候和朋友一起逛逛商店
/yǒu shíhou hé péngyou yìqǐ guàngguang shāngdiàn./
Có lúc đi mua sắm cùng với bạn bè.
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
我每个周末都有不同的__。
Correct
Đúng:
我每个周末都有不同的安排。
/wǒ měi ge zhōumò dōu yǒu bùtóng de ānpái./
Cuối tuần nào tôi cũng có kế hoạch khác nhau.
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
这个周末你__什么?
Correct
Đúng:
这个周末你干什么?
/zhè ge zhōumò nǐ gàn shénme?/
Cuối tuần này cậu làm gì?
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
一起__,怎么样?
Correct
Đúng:
一起去,怎么样?
/yì qǐ qù, zěnme yàng?/
Cùng đi nhé, thế nào?
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
明天
-
又是
-
周末
-
太高兴了
-
。
Correct
明天又是周末,太高兴了。
Míngtiān yòu shì zhōumò, tài gāoxing le.
Ngày mai lại là cuối tuần, vui quá.
Incorrect
明天又是周末,太高兴了。
Míngtiān yòu shì zhōumò, tài gāoxing le.
Ngày mai lại là cuối tuần, vui quá.
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
周末可以
-
好好儿
-
玩儿玩儿
-
你不喜欢
-
吗
-
?
Correct
周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
Zhōumò kěyǐ hǎohaor wánwanr, nǐ bù xǐhuan ma?
Cuối tuần có thể chơi thỏa thích, cậu không thích sao?
Incorrect
周末可以好好儿玩儿玩儿,你不喜欢吗?
Zhōumò kěyǐ hǎohaor wánwanr, nǐ bù xǐhuan ma?
Cuối tuần có thể chơi thỏa thích, cậu không thích sao?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
每个
-
周末
-
我都觉得
-
没意思
-
。
Correct
每个周末,我都觉得没意思。
Měi ge zhōumò, wǒ dōu juéde méiyìsi.
Mỗi khi cuối tuần, tôi đều cảm thấy vô vị.
Incorrect
每个周末,我都觉得没意思。
Měi ge zhōumò, wǒ dōu juéde méiyìsi.
Mỗi khi cuối tuần, tôi đều cảm thấy vô vị.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
周末
-
都干什么
-
呢
-
?
Correct
你周末都干什么呢?
Nǐ zhōumò dōu gàn shénme ne?
Cuối tuần bạn đều làm gì?
Incorrect
你周末都干什么呢?
Nǐ zhōumò dōu gàn shénme ne?
Cuối tuần bạn đều làm gì?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
在
-
宿舍里
-
看看
-
电视
-
。
Correct
在宿舍里看看电视。
Zài sùshè lǐ kànkàn diànshì.
Ở trong kí túc xá xem TV.
Incorrect
在宿舍里看看电视。
Zài sùshè lǐ kànkàn diànshì.
Ở trong kí túc xá xem TV.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你不
-
和朋友
-
一起出去
-
玩儿吗
-
?
Correct
你不和朋友一起出去玩儿吗?
Nǐ bù hé péngyou yìqǐ chū qù wánr ma?
Cậu không đi chơi cùng bạn bè sao?
Incorrect
你不和朋友一起出去玩儿吗?
Nǐ bù hé péngyou yìqǐ chū qù wánr ma?
Cậu không đi chơi cùng bạn bè sao?
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
有时候
-
和朋友
-
一起
-
逛逛
-
商店
-
。
Correct
有时候和朋友一起逛逛商店。
Yǒu shíhou hé péngyou yìqǐ guàngguàng shāngdiàn.
Có lúc đi mua sắm cùng với bạn bè.
Incorrect
有时候和朋友一起逛逛商店。
Yǒu shíhou hé péngyou yìqǐ guàngguàng shāngdiàn.
Có lúc đi mua sắm cùng với bạn bè.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我每个
-
周末
-
都有
-
不同的
-
安排
-
。
Correct
我每个周末都有不同的安排。
Wǒ měi ge zhōumò dōu yǒu bùtóng de ānpái.
Cuối tuần nào tôi cũng có kế hoạch khác nhau.
Incorrect
我每个周末都有不同的安排。
Wǒ měi ge zhōumò dōu yǒu bùtóng de ānpái.
Cuối tuần nào tôi cũng có kế hoạch khác nhau.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
这个
-
周末
-
你
-
干什么
-
?
Correct
这个周末你干什么?
Zhè ge zhōumò nǐ gàn shénme?
Cuối tuần này cậu làm gì?
Incorrect
这个周末你干什么?
Zhè ge zhōumò nǐ gàn shénme?
Cuối tuần này cậu làm gì?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
一起
-
去
-
怎么样
-
?
Correct
一起去,怎么样?
Yì qǐ qù, zěnme yàng?
Cùng đi nhé, thế nào?
Incorrect
一起去,怎么样?
Yì qǐ qù, zěnme yàng?
Cùng đi nhé, thế nào?
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
电视 diànshì Ti vi, vô tuyến Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
睡懒觉 shuìlǎnjiào Ngủ nướng Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
不同 bùtóng Không giống nhau Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
饺子 jiǎozi Bánh chẻo Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
跳舞 tiàowǔ Khiêu vũ Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
听 tīng Nghe Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
音乐会 yīnyuèhuì Buổi hòa nhạc Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
没意思 méiyìsi Buồn chán, vô vị Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
觉得 juéde Cảm thấy Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
可以 kěyǐ Có thể Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.