8.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
玛丽,周末你有空儿吗?
-
有。什么事?
-
来我们学校玩儿吧。
-
好啊!不过,去你们学校怎么走呢?
-
21路和106路公共汽车都到。骑自行车也很快,十五分钟就到。
-
你的宿舍在那儿?
-
在校园的东南边,是东5 号楼。
Correct
玛丽,周末你有空儿吗?
有。什么事?
来我们学校玩儿吧。
好啊!不过,去你们学校怎么走呢?
21路和106路公共汽车都到。骑自行车也很快,十五分钟就到。
你的宿舍在那儿?
在校园的东南边,是东5 号楼。Incorrect
玛丽,周末你有空儿吗?
有。什么事?
来我们学校玩儿吧。
好啊!不过,去你们学校怎么走呢?
21路和106路公共汽车都到。骑自行车也很快,十五分钟就到。
你的宿舍在那儿?
在校园的东南边,是东5 号楼。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你的房间号是多少?
-
502号。我的宿舍是东5号楼502室。
-
你的电话号码是多少?
-
63861023。 你有手机吗?
-
没有,不过我朋友有。
-
号码是多少?
-
13695670132。
-
好,我等你。
Correct
你的房间号是多少?
502号。我的宿舍是东5号楼502室。
你的电话号码是多少?
63861023。 你有手机吗?
没有,不过我朋友有。
号码是多少?
13695670132。
好,我等你。Incorrect
你的房间号是多少?
502号。我的宿舍是东5号楼502室。
你的电话号码是多少?
63861023。 你有手机吗?
没有,不过我朋友有。
号码是多少?
13695670132。
好,我等你。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Marry, cuối tuần bạn có rảnh không?
- Có. Chuyện gì thế?
- Đến trường bọn mình chơi đi.
- Được! Nhưng, đường đến trường các bạn đi thế nào?
- Xe buýt tuyến số 21 và số 106 đều đến được. Đi xe đạp cũng rất nhanh, 15 phút là tới rồi.
- Kí túc xá của bạn nằm ở đâu?
- Ở phía đông nam của vườn trường, là tòa nhà phía đông số 5 .
-
玛丽,周末你有空儿吗?
-
有。什么事?
-
来我们学校玩儿吧。
-
好啊!不过,去你们学校怎么走呢?
-
21路和106路公共汽车都到。骑自行车也很快,十五分钟就到。
-
你的宿舍在那儿?
-
在校园的东南边,是东5 号楼。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Số phòng của bạn là bao nhiêu?
- Số 502. Phòng kí túc xá của mình là phòng 502, tòa nhà phía đông số 5.
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 63861023. Bạn có điện thoại di động không?
- Không có, nhưng bạn của mình có.
- Số là bao nhiêu?
- 13695670132.
- Được, mình đợi bạn.
-
你的房间号是多少?
-
502号。我的宿舍是东5号楼502室。
-
你的电话号码是多少?
-
63861023。 你有手机吗?
-
没有,不过我朋友有。
-
号码是多少?
-
13695670132。
-
好,我等你。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
电话 diànhuà Điện thoại Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
号码 hàomǎ Số, mã số Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
走 zǒu Đi, đi bộ Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
快 kuài Nhanh Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
骑 qí Đi, cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa) Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
分钟 fēnzhōng Phút Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
室 shì Phòng, buồng Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
等 děng Đợi Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
房间 fángjiān Phòng, căn phòng Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 电话 /diànhuà/ Điện thoại
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 号码 /hàomǎ/ Số, mã số
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 房间 /fángjiān/ Phòng, căn phòng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 手机 /shǒujī/ Điện thoại di động
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 多少 /duōshao/ Bao nhiêu
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 分钟 /fēnzhōng/ Phút
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 室 /shì/ Phòng, buồng
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 校园 /xiàoyuán/ Vườn trường
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 快 /kuài/ Nhanh
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 周末 /zhōumò/ Cuối tuần
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
周末
-
你
-
有空儿
-
吗
-
?
Correct
周末你有空儿吗?
Zhōumò nǐ yǒu kòngr ma?
Cuối tuần bạn có rảnh không?
Incorrect
周末你有空儿吗?
Zhōumò nǐ yǒu kòngr ma?
Cuối tuần bạn có rảnh không?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
来
-
我们
-
学校
-
玩儿
-
吧
-
。
Correct
来我们学校玩儿吧。
Lái wǒmen xuéxiào wánr ba.
Đến trường của chúng mình chơi đi.
Incorrect
来我们学校玩儿吧。
Lái wǒmen xuéxiào wánr ba.
Đến trường của chúng mình chơi đi.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
骑
-
自行车
-
也
-
很快
-
。
Correct
骑自行车也很快。
Qí zìxíngchē yě hěn kuài.
Đi xe đạp cũng rất nhanh.
Incorrect
骑自行车也很快。
Qí zìxíngchē yě hěn kuài.
Đi xe đạp cũng rất nhanh.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你的
-
宿舍
-
在哪儿
-
?
Correct
你的宿舍在哪儿?
Nǐ de sùshè zài nǎr?
Kí túc xá của bạn ở đâu?
Incorrect
你的宿舍在哪儿?
Nǐ de sùshè zài nǎr?
Kí túc xá của bạn ở đâu?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
在
-
校园的
-
东南边
-
。
Correct
在校园的东南边。
Zài xiàoyuán de dōngnán biān.
Ở phía đông nam của vườn trường.
Incorrect
在校园的东南边。
Zài xiàoyuán de dōngnán biān.
Ở phía đông nam của vườn trường.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你的
-
房间号
-
是
-
多少
-
?
Correct
你的房间号是多少?
Nǐ de fángjiān hào shì duōshao?
Số phòng của bạn là bao nhiêu?
Incorrect
你的房间号是多少?
Nǐ de fángjiān hào shì duōshao?
Số phòng của bạn là bao nhiêu?
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我的
-
宿舍是
-
东五号楼
-
五零二室
-
。
Correct
我的宿舍是东五号楼五零二室。
Wǒ de sùshè shì dōng wǔ hào lóu wǔ-líng-èr shì.
Phòng kí túc xá của mình là phòng 502, tòa nhà phía đông số 5.
Incorrect
我的宿舍是东五号楼五零二室。
Wǒ de sùshè shì dōng wǔ hào lóu wǔ-líng-èr shì.
Phòng kí túc xá của mình là phòng 502, tòa nhà phía đông số 5.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你的
-
电话
-
号码
-
是多少
-
?
Correct
你的电话号码是多少?
Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshao?
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
Incorrect
你的电话号码是多少?
Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshao?
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
有
-
手机
-
吗
-
?
Correct
你有手机吗?
Nǐ yǒu shǒujī ma?
Bạn có điện thoại di động không?
Incorrect
你有手机吗?
Nǐ yǒu shǒujī ma?
Bạn có điện thoại di động không?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
没有
-
不过
-
我朋友
-
有
-
。
Correct
没有,不过我朋友有 。
Méiyǒu, búguò wǒ péngyou yǒu.
Không có, nhưng bạn của mình có.
Incorrect
没有,不过我朋友有 。
Méiyǒu, búguò wǒ péngyou yǒu.
Không có, nhưng bạn của mình có.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
走 zǒu Đi, đi bộ Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
快 kuài Nhanh Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
骑 qí Đi, cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa) Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
分钟 fēnzhōng Phút Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
等 děng Đợi Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
房间 fángjiān Phòng, căn phòng Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
路 lù Đường đi Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
手机 shǒuji Điện thoại di động Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
和 hé Và, với, cùng Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.