7.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
中村,明天你有课吗。
-
我上午有课,下午没有。
-
你有自行车吧?
-
有。什么事?
-
我明天下午去见朋友,可是我没有自行车。。。
-
没问题,我有。这是钥匙, 车在楼下车棚里。
-
是宿舍楼后边的车棚吗?
-
对。
Correct
中村,明天你有课吗。
我上午有课,下午没有。
你有自行车吧?
有。什么事?
我明天下午去见朋友,可是我没有自行车。。。
没问题,我有。这是钥匙, 车在楼下车棚里。
是宿舍楼后边的车棚吗?
对。Incorrect
中村,明天你有课吗。
我上午有课,下午没有。
你有自行车吧?
有。什么事?
我明天下午去见朋友,可是我没有自行车。。。
没问题,我有。这是钥匙, 车在楼下车棚里。
是宿舍楼后边的车棚吗?
对。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
玛丽,今天晚上你有时间吗?
-
有。有事吗?
-
学校电影院有电影,你去吗?
-
什么电影?
-
我不知道名字,可是听说很有名。
-
我当然去。
Correct
玛丽,今天晚上你有时间吗?
有。有事吗?
学校电影院有电影,你去吗?
什么电影?
我不知道名字,可是听说很有名。
我当然去。Incorrect
玛丽,今天晚上你有时间吗?
有。有事吗?
学校电影院有电影,你去吗?
什么电影?
我不知道名字,可是听说很有名。
我当然去。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Nakamura, ngày mai bạn có tiết không?
- Mình buổi sáng có tiết, buổi chiều thì không.
- Bạn có xe đạp nhỉ?
- Có. Chuyện gì thế?
- Mình chiều mai đi thăm bạn, nhưng mình không có xe đạp…
- Không vấn đề gì, mình có. Đây là chìa khóa, xeở nhà để xe dưới lầu.
- Là nhà để xe ở đằng sau kí túc xá phải không?
- Đúng vậy.
-
中村,明天你有课吗。
-
我上午有课,下午没有。
-
你有自行车吧?
-
有。什么事?
-
我明天下午去见朋友,可是我没有自行车。。。
-
没问题,我有。这是钥匙, 车在楼下车棚里。
-
是宿舍楼后边的车棚吗?
-
对。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Marry, tối nay bạn có thời gian không?
- Có. Có chuyện gì à?
- Rạp chiếu phim ở trường có chiếu phim đấy, bạn đi không?
- Phim gì thế?
- Mình không biết tên, nhưng nghe nói rất nổi tiếng.
- Mình chắc chắn sẽ đi.
-
玛丽,今天晚上你有时间吗?
-
有。有事吗?
-
学校电影院有电影,你去吗?
-
什么电影?
-
我不知道名字,可是听说很有名。
-
我当然去。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
自行车 zìxíngchē Xe đạp Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
钥匙 yàoshi Chìa khóa Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
车 chē Xe Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
电影院 diānyǐngyuàn Rạp chiếu phim Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
上午 shàngwǔ Buổi sáng Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
下午 xiàwǔ Buổi chiều Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
课 kè Bài học Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
下 xià Dưới Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
时间 shíjiān Thời gian Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
后边 hòubian Đằng sau Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 时间 /shíjiān/ Thời gian
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 车棚 /chēpéng/ Nhà để xe
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 后边 /hòubian/ Đằng sau
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 听说 /tīngshuō/ Nghe nói
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 今天 /jīntiān/ Hôm nay
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 课 /kè/ Bài học
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 晚上 /wǎnshang/ Buổi tối
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 下午 /xiàwǔ/ Buổi chiều
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 钥匙 /yàoshi/ Chìa khóa
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 自行车 /zìxíngchē/ Xe đạp
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
明天
-
你
-
有课
-
吗
-
?
Correct
明天你有课吗?
Míngtiān nǐ yǒu kè ma?
Ngày mai bạn có tiết học không?
Incorrect
明天你有课吗?
Míngtiān nǐ yǒu kè ma?
Ngày mai bạn có tiết học không?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
有
-
自行车
-
吧
-
?
Correct
你有自行车吧?
Nǐ yǒu zìxíngchē ba?
Bạn có xe đạp nhỉ?
Incorrect
你有自行车吧?
Nǐ yǒu zìxíngchē ba?
Bạn có xe đạp nhỉ?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
什
-
么
-
事
-
?
Correct
什么事?
Shénme shì?
Chuyện gì thế?
Incorrect
什么事?
Shénme shì?
Chuyện gì thế?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
没
-
问
-
题
-
。
Correct
没问题。
Méi wèntí
Không vấn đề gì.
Incorrect
没问题。
Méi wèntí
Không vấn đề gì.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
今天
-
晚上
-
你有
-
时间
-
吗
-
?
Correct
今天晚上你有时间吗?
Jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma?
Tối mai bạn có thời gian không?
Incorrect
今天晚上你有时间吗?
Jīntiān wǎnshàng nǐ yǒu shíjiān ma?
Tối mai bạn có thời gian không?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
宿舍楼
-
后边的
-
车棚
-
吗
-
?
Correct
是宿舍楼后边的车棚吗?
Shì sùshè lóu hòubian de chēpéng ma?
Là nhà để xe ở đằng sau kí túc xá phải không?
Incorrect
是宿舍楼后边的车棚吗?
Shì sùshè lóu hòubian de chēpéng ma?
Là nhà để xe ở đằng sau kí túc xá phải không?
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
学校
-
电影院
-
有
-
电影
-
你去吗
-
?
Correct
学校电影院有电影,你去吗?
Xuéxiào diànyǐngyuàn yǒu diànyǐng, nǐ qù ma?
Rạp chiếu phim ở trường có chiếu phim đấy, bạn đi không?
Incorrect
学校电影院有电影,你去吗?
Xuéxiào diànyǐngyuàn yǒu diànyǐng, nǐ qù ma?
Rạp chiếu phim ở trường có chiếu phim đấy, bạn đi không?
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
当然
-
去
-
。
Correct
我当然去。
Wǒ dāngrán qù.
Tôi chắc chắn sẽ đi.
Incorrect
我当然去。
Wǒ dāngrán qù.
Tôi chắc chắn sẽ đi.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我不知道
-
名字
-
可是
-
听说
-
很有名
-
。
Correct
我不知道名字,可是听说很有名。
Wǒ bù zhīdao míngzi, kěshì tīngshuō hěn yǒu míng.
Mình không biết tên, nhưng nghe nói rất nổi tiếng.
Incorrect
我不知道名字,可是听说很有名。
Wǒ bù zhīdao míngzi, kěshì tīngshuō hěn yǒu míng.
Mình không biết tên, nhưng nghe nói rất nổi tiếng.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
明天
-
下午
-
去见
-
朋友
-
。
Correct
我明天下午去见朋友。
Wǒ míngtiān xiàwǔ qù jiàn péngyou.
Mình chiều mai đi thăm bạn.
Incorrect
我明天下午去见朋友。
Wǒ míngtiān xiàwǔ qù jiàn péngyou.
Mình chiều mai đi thăm bạn.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
车 chē Xe Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
电影院 diānyǐngyuàn Rạp chiếu phim Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
下午 xiàwǔ Buổi chiều Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
里 lǐ Trong, ở trong Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
时间 shíjiān Thời gian Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
后边 hòubian Đằng sau Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
没有 méiyǒu Không có Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
有名 yǒumíng Nổi tiếng Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
吧 ba Nhé, đi, thôi… Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
听说 tīngshuō Nghe nói Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.