5.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 8 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 8 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Answered
- Review
-
Question 1 of 8
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你好!你叫甚么名子?
-
我叫张红。
-
你呢?
-
我叫玛丽.
Correct
你好!你叫甚么名子?
我叫张红。
你呢?
我叫玛丽.Incorrect
你好!你叫甚么名子?
我叫张红。
你呢?
我叫玛丽. -
-
Question 2 of 8
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
我是北京大学的留学生,
-
我的专业是国际关系。
-
我是清华大学中文系的研究生,
-
我的专业是现代文学。
Correct
我是北京大学的留学生,
我的专业是国际关系。
我是清华大学中文系的研究生,
我的专业是现代文学。Incorrect
我是北京大学的留学生,
我的专业是国际关系。
我是清华大学中文系的研究生,
我的专业是现代文学。 -
-
Question 3 of 8
3. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
清华大学在哪儿?
-
在北京大学的东边。
-
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。
Correct
清华大学在哪儿?
在北京大学的东边。
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。Incorrect
清华大学在哪儿?
在北京大学的东边。
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。 -
-
Question 4 of 8
4. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
请问,卫生间在哪儿?
-
在那儿,教室的旁边。
-
是西边的教室吗?
-
对。
Correct
请问,卫生间在哪儿?
在那儿,教室的旁边。
是西边的教室吗?
对。Incorrect
请问,卫生间在哪儿?
在那儿,教室的旁边。
是西边的教室吗?
对。 -
-
Question 5 of 8
5. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Xin chào! Bạn tên là gì?
- Mình tên là Trương Hồng.
- Còn bạn?
- Mình tên là Marry.
-
你好!你叫甚么名子?
-
我叫张红。
-
你呢?
-
我叫玛丽.
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 8
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Mình là lưu học sinh của ĐH Bắc Kinh.
- Chuyên ngành của mình là quan hệ quốc tế.
- Mình là nghiên cứu sinh khoa Trung Văn của ĐH Thanh Hoa.
- Chuyên ngành của mình là văn học hiện đại.
-
我是北京大学的留学生.
-
我的专业是国际关系。
-
我是清华大学中文系的研究生.
-
我的专业是现代文学。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 8
7. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- ĐH Thanh Hoa nằm ở đâu?
- Ở phía đông của ĐH Bắc Kinh.
- Lúc nào có thời gian rảnh, hoan nghênh bạn đến chơi.
-
清华大学在哪儿?
-
在北京大学的东边。
-
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 8
8. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- Ở chỗ kia, bên cạnh phòng học.
- Là phòng học phía tây phải không?
- Đúng vậy.
-
请问,卫生间在哪儿?
-
在那儿,教室的旁边。
-
是西边的教室吗?
-
对。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
国际 guójì Quốc tế Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
关系 guānxi Quan hệ Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
西边 Xībian Phía tây Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
中文 Zhōngwén Tiếng Trung Quốc Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
研究生 yánjiūshēng Nghiên cứu sinh Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
文学 wénxué Văn học Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
现代 xiàndài Hiện đại Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
卫生间 wèishēngjiān Nhà vệ sinh Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
教室 Jiàoshì Lớp học Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
东边 dōngbian Phía đông Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 国际 /guójì/ Quốc tế
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 中文 /zhōngwén/ Tiếng Trung Quốc
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 关系 /guānxi/ Quan hệ
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 东边 /dōngbian/ Phía đông
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 现代 /xiàndài/ Hiện đại
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 对 /duì/ Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 欢迎 /huānyíng/ Hoan nghênh
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 旁边 /pángbiān/ Bên cạnh
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 文学 /wénxué/ Văn học
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 卫生间 /wèishēngjiān/ Nhà vệ sinh
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
叫
-
什么
-
名字
-
?
Correct
你叫什么名字 ?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
Incorrect
你叫什么名字 ?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
是
-
北京
-
大学
-
的留学生
-
。
Correct
我是北京大学的留学生。
Wǒ shì Běijīng Dàxué de liúxuéshēng.
Tôi là lưu học sinh của trường đại học Bắc Kinh.
Incorrect
我是北京大学的留学生。
Wǒ shì Běijīng Dàxué de liúxuéshēng.
Tôi là lưu học sinh của trường đại học Bắc Kinh.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我的
-
专业
-
是
-
国际
-
关系
-
。
Correct
我的专业是国际关系。
Wǒ de zhuānyè shì guójì guānxi
Chuyên ngành của tôi là quan hệ quốc tế.
Incorrect
我的专业是国际关系。
Wǒ de zhuānyè shì guójì guānxi
Chuyên ngành của tôi là quan hệ quốc tế.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我的
-
专业
-
是
-
现代
-
文学
-
。
Correct
我的专业是现代文学。
Wǒ de zhuānyè shì xiàndài wénxué.
Chuyên ngành của tôi là văn học hiện đại.
Incorrect
我的专业是现代文学。
Wǒ de zhuānyè shì xiàndài wénxué.
Chuyên ngành của tôi là văn học hiện đại.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
清华
-
大学
-
在
-
哪儿
-
?
Correct
清华大学在哪儿?
Qīnghuá Dàxué zài nǎr?
Đại học Thanh Hoa nằm ở đâu?
Incorrect
清华大学在哪儿?
Qīnghuá Dàxué zài nǎr?
Đại học Thanh Hoa nằm ở đâu?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
在
-
北京
-
大学的
-
东边
-
。
Correct
在北京大学的东边。
Zài Běijīng Dàxué de dōngbian.
Ở phía đông của đại học Bắc Kinh.
Incorrect
在北京大学的东边。
Zài Běijīng Dàxué de dōngbian.
Ở phía đông của đại học Bắc Kinh.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
有空儿
-
的时候
-
欢迎
-
你去
-
玩儿
-
。
Correct
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。
Yǒu kòngr de shíhou, huānyíng nǐ qù wánr.
Khi nào có thời gian rảnh, hoan nghênh bạn đến chơi.
Incorrect
有空儿的时候,欢迎你去玩儿。
Yǒu kòngr de shíhou, huānyíng nǐ qù wánr.
Khi nào có thời gian rảnh, hoan nghênh bạn đến chơi.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
请问
-
卫生间
-
在
-
哪儿
-
?
Correct
请问,卫生间在哪儿?
Qǐng wèn, wèishēngjiān zài nǎr?
Xin hỏi, nhà vệ sinh nằm ở đâu?
Incorrect
请问,卫生间在哪儿?
Qǐng wèn, wèishēngjiān zài nǎr?
Xin hỏi, nhà vệ sinh nằm ở đâu?
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
在那儿
-
教室
-
的
-
旁边
-
。
Correct
在那儿,教室的旁边。
Zài nàr, jiàoshì de pángbian.
Ở chỗ kia, bên cạnh phòng học.
Incorrect
在那儿,教室的旁边。
Zài nàr, jiàoshì de pángbian.
Ở chỗ kia, bên cạnh phòng học.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
西边的
-
教室
-
吗
-
?
Correct
是西边的教室吗?
Shì xībian de jiàoshì ma?
Là phòng học ở phía Tây phải không?
Incorrect
是西边的教室吗?
Shì xībian de jiàoshì ma?
Là phòng học ở phía Tây phải không?
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
国际 guójì Quốc tế Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
关系 guānxi Quan hệ Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
现代 xiàndài Hiện đại Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
卫生间 wèishēngjiān Nhà vệ sinh Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
教室 jiàoshì Lớp học Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
去 qù Đi Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
玩儿 wánr Chơi Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
旁边 pángbiān Bên cạnh Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
对 duì Đúng Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
文学 wénxué Văn học Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.