3.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
吗丽, 那是谁的书?是你的书吗?
-
不是,那是我同屋的书。
-
是汉语课本吗?
-
不是,是”汉日,词典”。
-
什么词典?
-
“汉日词典”,就是汉语,日语词典。
Correct
吗丽, 那是谁的书?是你的书吗?
不是,那是我同屋的书。
是汉语课本吗?
不是,是”汉日,词典”。
什么词典?
“汉日词典”,就是汉语,日语词典。Incorrect
吗丽, 那是谁的书?是你的书吗?
不是,那是我同屋的书。
是汉语课本吗?
不是,是”汉日,词典”。
什么词典?
“汉日词典”,就是汉语,日语词典。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
这是什么杂志?
-
音乐杂志。
-
是日本的杂志吗?
-
不是,是中国的杂志。
Correct
这是什么杂志?
音乐杂志。
是日本的杂志吗?
不是,是中国的杂志。Incorrect
这是什么杂志?
音乐杂志。
是日本的杂志吗?
不是,是中国的杂志。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Marry, kia là sách của ai? Là sách của bạn phải không?
- Không phải, kia là sách của bạn cùng phòng của tớ.
- Là sách bài tập tiếng Hán phải không?
- Không phải, là “Từ điển Hán Nhật”.
- Từ điển gì cơ?
- “Từ điển Hán Nhật”, chính là từ tiếng tiếng Hán, tiếng Nhật đó.
-
吗丽, 那是谁的书?是你的书吗?
-
不是,那是我同屋的书。
-
是汉语课本吗?
-
不是,是”汉日,词典”。
-
什么词典?
-
“汉日词典”,就是汉语,日语词典。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Đây là tạp chí gì vậy?
- Tạp chí âm nhạc.
- Là tạp chí Nhật Bản phải không?
- Không phải, là tạp chí Trung Quốc.
- Là tạp chí của bạn à?
- Không phải, là tạp chí của bạn tớ.
-
这是什么杂志?
-
音乐杂志。
-
是日本的杂志吗?
-
不是,是中国的杂志。
-
是你的杂志吗?
-
不是,是我朋友的杂志。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
那 nà Kia, đó Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
书 shū Quyển sách Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
谁 shuí Ai, người nào Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
同屋 tóngwū Bạn cùng phòng Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
汉语 Hànyǔ Tiếng Hán Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
课本 kèběn Sách giáo khoa Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
词典 cídiǎn Từ điển Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
日语 Rìyǔ Tiếng Nhật Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
杂志 Zázhì Tạp chí Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
音乐 yīnyuè Âm nhạc Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng:书/shū/ Quyển sách
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 那 /nà/ Kia, đó
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 同屋 /tóngwū/ Bạn cùng phòng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 汉语 /Hànyǔ/ Tiếng Hán
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 课本 /kèběn/ Sách giáo khoa
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 词典 /cídiǎn/ Từ điển
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 日语 /Rìyǔ/ Tiếng Nhật
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 朋友 /péngyou/ Bạn, bạn bè
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 杂志 /zázhì/ Tạp chí
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 音乐 /yīnyuè/ Âm nhạc
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
玛丽
-
那
-
是
-
谁
-
的
-
书
-
?
Correct
玛丽,那是谁的书?
Mǎlì, nà shì shuí de shū?
Marry, kia là sách của ai?
Incorrect
玛丽,那是谁的书?
Mǎlì, nà shì shuí de shū?
Marry, kia là sách của ai?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
你
-
的
-
书
-
吗
-
?
Correct
是你的书吗?
Shì nǐ de shū ma?
Là sách của bạn phải không?
Incorrect
是你的书吗?
Shì nǐ de shū ma?
Là sách của bạn phải không?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不是
-
那是
-
我同屋
-
的
-
书
-
。
Correct
不是,那是我同屋的书。
Bú shì, nà shì wǒ tóngwū de shū.
Không phải, kia là sách của bạn cùng lớp của tớ.
Incorrect
不是,那是我同屋的书。
Bú shì, nà shì wǒ tóngwū de shū.
Không phải, kia là sách của bạn cùng lớp của tớ.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
汉语
-
课本
-
吗
-
?
Correct
是汉语课本吗?
Shì Hànyǔ kèběn ma?
Là sách bài tập tiếng Trung phải không?
Incorrect
是汉语课本吗?
Shì Hànyǔ kèběn ma?
Là sách bài tập tiếng Trung phải không?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不是
-
是
-
韩日
-
词典
-
。
Correct
不是,是韩日词典。
Bú shì, shì Hàn-Rì cídiǎn.
Không phải, là từ điển Hán – Nhật.
Incorrect
不是,是韩日词典。
Bú shì, shì Hàn-Rì cídiǎn.
Không phải, là từ điển Hán – Nhật.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
这
-
是
-
什么
-
杂志
-
?
Correct
这是什么杂志?
Zhè shì shénme zázhì?
Đây là tạp chí gì vậy?
Incorrect
这是什么杂志?
Zhè shì shénme zázhì?
Đây là tạp chí gì vậy?
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
音乐
-
杂志
-
。
Correct
音乐杂志。
Yīnyuè zázhì.
Tạp chí âm nhạc.
Incorrect
音乐杂志。
Yīnyuè zázhì.
Tạp chí âm nhạc.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
日本
-
的
-
杂志
-
吗
-
?
Correct
是日本的杂志吗?
Shì Rìběn de zázhì ma?
Là tạp chí Nhật Bản phải không?
Incorrect
是日本的杂志吗?
Shì Rìběn de zázhì ma?
Là tạp chí Nhật Bản phải không?
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
你
-
的
-
杂志
-
吗
-
?
Correct
是你的杂志吗?
Shì nǐ de zázhì ma?
Là tạp chí của bạn phải không?
Incorrect
是你的杂志吗?
Shì nǐ de zázhì ma?
Là tạp chí của bạn phải không?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
我
-
朋友
-
的
-
杂志
-
。
Correct
是我朋友的杂志。
Shì wǒ péngyou de zázhì.
Là tạp chí của bạn tớ.
Incorrect
是我朋友的杂志。
Shì wǒ péngyou de zázhì.
Là tạp chí của bạn tớ.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
汉语 Hànyǔ Tiếng Hán Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
那 nà Kia, đó Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
书 shū Quyển sách Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
谁 shuí Ai, người nào Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
同屋 tóngwū Bạn cùng phòng Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
词典 cídiǎn Từ điển Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
日语 Rìyǔ Tiếng Nhật Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
杂志 Zázhì Tạp chí Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
音乐 yīnyuè Âm nhạc Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
朋友 péngyou Bạn, bạn bè Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.