2.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
同学们好!
-
老师好!
-
我来介绍一下儿:我姓刘,叫刘明,是你们的老师。你叫什么名字?
-
我叫大卫。
-
你是哪国人?
-
我是美国人。
Correct
Đúng
Incorrect
同学们好!
老师好!
我来介绍一下儿:我姓刘,叫刘明,是你们的老师。你叫什么名字?
我叫大卫。
你是哪国人?
我是美国人。 -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
我来介绍一下儿:她叫玛丽,他叫李军。
-
认识你很高兴。
-
我也很高兴。你是美国人吗?
-
不,我不是美国人,我是加拿大人。你呢?
-
我是中国人。
Correct
Đúng
Incorrect
我来介绍一下儿:她叫玛丽,他叫李军。
认识你很高兴。
我也很高兴。你是美国人吗?
不,我不是美国人,我是加拿大人。你呢?
我是中国人。 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Chào các em.
- Chào thầy.
- Tôi giới thiệu một chút.
- Tôi họ Lưu, tên đầy đủ là Lưu Minh.
- Là giáo viên của các em.
-
同学们好!
-
老师好!
-
我来介绍一下儿.
-
我姓刘,叫刘明。
-
是你们的老师。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Em tên là gì?
- Em tên là David.
- Em là người nước nào?
- Em là người Mỹ.
-
你叫什么名字?
-
我叫大卫。
-
你是哪国人?
-
我是美国人。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Tôi giới thiệu một chút.
- Cô ấy tên là Marry, anh ấy tên là Lý Quân.
- Rất vui được làm quen với bạn.
- Tôi cũng rất vui.
-
我来介绍一下儿.
-
她叫玛丽,他叫李军。
-
认识你很高兴。
-
我也很高兴。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Bạn là người Mỹ phải không?
- Không, tôi không phải là người Mỹ, tôi là người Canada.
- Còn bạn?
- Tôi là người Trung Quốc.
-
你是美国人吗?
-
不,我不是美国人,我是加拿大人。
-
你呢?
-
我是中国人。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
哪 nǎ Nào Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
国 guó Nước, quốc gia Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
人 rén Người Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
同学 Tóngxuémen Bạn cùng học Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
介绍 jièshào giới thiệu Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 发现 phát hiện fāxiàn
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
他 tā Anh ấy, ông ấy… Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
认识 rènshi biết, quen Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
高兴 gāoxìng vui mừng Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được
A
B
C
D
Correct
Đúng:
来 lái Đến, tới Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 哪 /nǎ/ Nào
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 国 /guó/ Nước, quốc gia
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 人 /rén/ Người
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 同学 /tóngxué/ Bạn cùng học
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 介绍 /jièshào/ Giới thiệu
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 姓 /xìng/ Họ (của tên)
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 认识 /rènshi/ biết, quen
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 高兴 /gāoxìng/ vui mừng
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 来/lái/ Đến, tới
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 很 /hěn/ Rất
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
同学
-
们
-
好
-
!
Correct
同学们好!
Tóngxuémen hǎo!
Chào các em.
Incorrect
同学们好!
Tóngxuémen hǎo!
Chào các em.
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
老师
-
好
-
!
Correct
老师好!
Lǎoshī hǎo!
Chào thầy giáo.
Incorrect
老师好!
Lǎoshī hǎo!
Chào thầy giáo.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
姓
-
刘
-
叫
-
刘明
-
。
Correct
我姓刘,叫刘明 。
Wǒ xìng liú, jiào Liúmíng.
Tôi họ Lưu, tên đầy đủ là Lưu Minh.
Incorrect
我姓刘,叫刘明 。
Wǒ xìng liú, jiào Liúmíng.
Tôi họ Lưu, tên đầy đủ là Lưu Minh.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
是
-
你们
-
的
-
老师
-
。
Correct
我是你们的老师。
Wǒ shì nimen de lǎoshī.
Tôi là giáo viên của các bạn.
Incorrect
我是你们的老师。
Wǒ shì nimen de lǎoshī.
Tôi là giáo viên của các bạn.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
是
-
哪
-
国
-
人
-
?
Correct
你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guórén?
Bạn là người nước nào?
Incorrect
你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guórén?
Bạn là người nước nào?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
他
-
是
-
美国
-
人
-
。
Correct
他是美国人。
Ta shì měiguó rén.
Anh ấy là người Mỹ.
Incorrect
他是美国人。
Ta shì měiguó rén.
Anh ấy là người Mỹ.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
不是
-
加拿大
-
人
-
。
Correct
我不是加拿大人。
Wǒ bú shì jiānádà rén.
Tôi không phải là người Canada.
Incorrect
我不是加拿大人。
Wǒ bú shì jiānádà rén.
Tôi không phải là người Canada.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
认识
-
你
-
很
-
高兴
-
。
Correct
认识你很高兴。
Rènshi nǐ hěn gāoxìng.
Rất vui được làm quen với bạn.
Incorrect
认识你很高兴。
Rènshi nǐ hěn gāoxìng.
Rất vui được làm quen với bạn.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
来
-
介绍
-
一下儿
-
。
Correct
我来介绍一下儿。
Wǒ lái jièshào yīxiàr.
Tôi giới thiệu một chút.
Incorrect
我来介绍一下儿。
Wǒ lái jièshào yīxiàr.
Tôi giới thiệu một chút.
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
也
-
很
-
高兴
-
。
Correct
我也很高兴。
Wǒ yě hěn gāoxìng.
Tôi cũng rất vui.
Incorrect
我也很高兴。
Wǒ yě hěn gāoxìng.
Tôi cũng rất vui.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
哪 nǎ Nào Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
国 guó Nước, quốc gia Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn từ phù hợp với ý nghĩa của bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
人 rén Người Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
同学 tóngxué Bạn cùng học Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
介绍 jièshào giới thiệu Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
姓 xìng Họ (của tên) Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
他 tā Anh ấy, ông ấy… Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
认识 rènshi biết, quen Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
高兴 gāoxìng vui mừng Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
来 lái Đến, tới Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.