12.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 6 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 6 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Answered
- Review
-
Question 1 of 6
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
喂,你好!
-
喂,大卫,是我,玛丽。
-
啊,玛丽,你好!
-
大卫,你在干什么呢?
-
做作业呢.
Correct
喂,你好!
喂,大卫,是我,玛丽。
啊,玛丽,你好!
大卫,你在干什么呢?
做作业呢.Incorrect
喂,你好!
喂,大卫,是我,玛丽。
啊,玛丽,你好!
大卫,你在干什么呢?
做作业呢. -
-
Question 2 of 6
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
是吗?你每天都有很多作业吗?
-
不是。今天是星期三,从早上八点到中午十二点,我有四节课,明天还有听写,所以作业很多。你呢?在干什么?
-
我在酒吧喝咖啡呢。
-
那个酒吧?
-
学校书店对面的那个。
Correct
是吗?你每天都有很多作业吗?
不是。今天是星期三,从早上八点到中午十二点,我有四节课,明天还有听写,所以作业很多。你呢?在干什么?
我在酒吧喝咖啡呢。
那个酒吧?
学校书店对面的那个。Incorrect
是吗?你每天都有很多作业吗?
不是。今天是星期三,从早上八点到中午十二点,我有四节课,明天还有听写,所以作业很多。你呢?在干什么?
我在酒吧喝咖啡呢。
那个酒吧?
学校书店对面的那个。 -
-
Question 3 of 6
3. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你自己吗?
-
不,还有我的同屋和他的朋友。
-
他们正在唱歌呢。
-
明天你们没有课吗?
-
有,我们十点就回宿舍。
Correct
你自己吗?
不,还有我的同屋和他的朋友。
他们正在唱歌呢。
明天你们没有课吗?
有,我们十点就回宿舍。Incorrect
你自己吗?
不,还有我的同屋和他的朋友。
他们正在唱歌呢。
明天你们没有课吗?
有,我们十点就回宿舍。 -
-
Question 4 of 6
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Alo, xin chào!
- Alo, David, là mình đây, Marry.
- A, Marry, chào bạn nhé.
- David, bạn đang làm gì thế?
- Đang làm bài tập về nhà.
-
喂,你好!
-
喂,大卫,是我,玛丽。
-
啊,玛丽,你好!
-
大卫,你在干什么呢?
-
做作业呢.
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 6
5. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Thế à? Bạn mỗi ngày đều có rất nhiều bài tập phải không?
- Không đâu. Hôm nay là thứ tư, từ 8h sáng đến 12h trưa, mình có 4 tiết học.
- Ngày mai còn có nghe đọc và viết, cho nên bài tập về nhà rất nhiều.
- Còn bạn thì sao? Đang làm gì thế?
- Mình đang ở quán bar uống café.
- Quán bar nào thế?
- Cái ở đối diện hiệu sách của trường ấy.
-
是吗?你每天都有很多作业吗?
-
不是。今天是星期三,从早上八点到中午十二点,我有四节课。
-
明天还有听写,所以作业很多。
-
你呢?在干什么?
-
我在酒吧喝咖啡呢。
-
那个酒吧?
-
学校书店对面的那个。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 6
6. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Bạn đi một mình à?
- Không, còn có bạn cùng phòng của mình và bạn cô ấy.
- Họ đang hát.
- Ngày mai các bạn không phải đi học à?
- Có, chúng mình 10h sẽ quay về kí túc xá.
-
你自己吗?
-
不,还有我的同屋和他的朋友。
-
他们正在唱歌呢。
-
明天你们没有课吗?
-
有,我们是点就回宿舍。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
作业 zuòyè Bài tập Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
中午 zhōngwǔ Buổi trưa Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
唱 chàng Hát, ca hát Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
书店 shūdiàn Hiệu sách Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
喂 wèi Alo (thán từ thường dùng khi nhấc điện thoại) Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
啊 à A, ô Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
做 zuò Làm Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
干 gàn Làm Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
多 duō Nhiều Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
天 tiān Ngày Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 作业 /zuòyè/ Bài tập
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 唱 /chàng/ Hát, ca hát
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 书店 /shūdiàn/ Hiệu sách
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 做 /zuò/ Làm
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 喝 /hē/ Uống
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 酒吧 /jiǔbā/ Quán bar, quán rượu
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 自己 /zìjǐ/ Tự mình, một mình
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 听写 /tīngxiě/ Nghe và viết
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 咖啡 /kāfēi/ Cà phê
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 对面 /duìmiàn/ Đối diện
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
大卫
-
你在
-
干什么
-
呢
-
?
Correct
大卫,你在干什么呢?
Dàwèi, nǐ zài gàn shénme ne?
David, bạn đang làm gì thế?
Incorrect
大卫,你在干什么呢?
Dàwèi, nǐ zài gàn shénme ne?
David, bạn đang làm gì thế?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
做
-
作
-
业
-
。
Correct
做作业。
Zuò zuòyè ne.
Đang làm bài tập về nhà.
Incorrect
做作业。
Zuò zuòyè ne.
Đang làm bài tập về nhà.
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你每天
-
都有
-
很多
-
作业
-
吗
-
?
Correct
你每天都有很多作业吗?
Nǐ měi tiān dōu yǒu hěn duō zuòyè ma?
Bạn mỗi ngày đều có rất nhiều bài tập phải không?
Incorrect
你每天都有很多作业吗?
Nǐ měi tiān dōu yǒu hěn duō zuòyè ma?
Bạn mỗi ngày đều có rất nhiều bài tập phải không?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
今天
-
是
-
星期
-
三
-
。
Correct
今天是星期三。
Jīntiān shì xīngqīsān.
Hôm nay là thứ tư.
Incorrect
今天是星期三。
Jīntiān shì xīngqīsān.
Hôm nay là thứ tư.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我在
-
酒吧
-
喝咖啡
-
呢
-
。
Correct
我在酒吧喝咖啡呢。
Wǒ zài jiǔbā hē kāfēi ne.
Mình đang ở quán bar uống cà phê.
Incorrect
我在酒吧喝咖啡呢。
Wǒ zài jiǔbā hē kāfēi ne.
Mình đang ở quán bar uống cà phê.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
学校
-
书店
-
对面的
-
那个
-
。
Correct
学校书店对面的那个。
Xuéxiào shūdiàn duìmiàn de nàge.
Cái ở đối diện hiệu sách của trường ấy.
Incorrect
学校书店对面的那个。
Xuéxiào shūdiàn duìmiàn de nàge.
Cái ở đối diện hiệu sách của trường ấy.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
还有
-
我的同屋
-
和
-
他的朋友
-
。
Correct
还有我的同屋和他的朋友。
Hái yǒu wǒ de tóngwū hé tā de péngyou.
Còn có bạn cùng phòng của mình và bạn của cô ấy.
Incorrect
还有我的同屋和他的朋友。
Hái yǒu wǒ de tóngwū hé tā de péngyou.
Còn có bạn cùng phòng của mình và bạn của cô ấy.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
他们
-
正在
-
唱歌
-
呢
-
。
Correct
他们正在唱歌呢。
Tāmen zhèngzài chànggē ne.
Họ đang hát.
Incorrect
他们正在唱歌呢。
Tāmen zhèngzài chànggē ne.
Họ đang hát.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
明天
-
你们
-
没有
-
课
-
吗
-
?
Correct
明天你们没有课吗?
Míngtiān nǐmen méiyǒu kè ma?
Ngày mai các bạn không có tiết học à?
Incorrect
明天你们没有课吗?
Míngtiān nǐmen méiyǒu kè ma?
Ngày mai các bạn không có tiết học à?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
有
-
我们
-
十点就
-
回宿舍
-
。
Correct
有,我们十点就回宿舍。
Yǒu, wǒmen shí diǎn jiù huí sùshè.
Có, chúng mình 10 giờ sẽ quay lại kí túc xá.
Incorrect
有,我们十点就回宿舍。
Yǒu, wǒmen shí diǎn jiù huí sùshè.
Có, chúng mình 10 giờ sẽ quay lại kí túc xá.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
作业 zuòyè Bài tập Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
书店 shūdiàn Hiệu sách Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
中午 zhōngwǔ Buổi trưa Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
唱 chàng Hát, ca hát Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
做 zuò Làm Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
咖啡 kāfēi Cà phê Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
喝 hē Uống Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
对面 duìmiàn Đối diện Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
回 huí Trở về Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
每 měi Mỗi, từng Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.