10.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
这是你的照片吗?
-
对,是我家的照片。
-
你家有几口人?
-
我家有五口人:爷爷,奶奶,爸爸,妈妈和我。
-
你没有哥哥,姐姐吗?
-
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。玛丽,你家都有什么人?
-
我家有爸爸,妈妈,哥哥,弟弟,妹妹,还有一条狗。
Correct
这是你的照片吗?
对,是我家的照片。
你家有几口人?
我家有五口人:爷爷,奶奶,爸爸,妈妈和我。
你没有哥哥,姐姐吗?
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。玛丽,你家都有什么人?
我家有爸爸,妈妈,哥哥,弟弟,妹妹,还有一条狗。Incorrect
这是你的照片吗?
对,是我家的照片。
你家有几口人?
我家有五口人:爷爷,奶奶,爸爸,妈妈和我。
你没有哥哥,姐姐吗?
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。玛丽,你家都有什么人?
我家有爸爸,妈妈,哥哥,弟弟,妹妹,还有一条狗。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
一共六口人?
-
不,七口。
-
爸爸,妈妈,一个哥哥,一个弟弟,一个妹妹和你,六口,对吧?
-
不对,还有一条狗。
-
是这样。
Correct
一共六口人?
不,七口。
爸爸,妈妈,一个哥哥,一个弟弟,一个妹妹和你,六口,对吧?
不对,还有一条狗。
是这样。Incorrect
一共六口人?
不,七口。
爸爸,妈妈,一个哥哥,一个弟弟,一个妹妹和你,六口,对吧?
不对,还有一条狗。
是这样。 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Đây là ảnh của bạn phải không?
- Đúng vậy, là ảnh gia đình mình đấy.
- Nhà bạn có mấy người?
- Nhà mình có 5 người: ông nội, bà nội, bố, mẹ và mình.
- Bạn không có anh chị gì sao?
- Không có, hiện nay các gia đình ở Trung Quốc thông thường chỉ có một con. Marry, nhà bạn có những ai?
- Nhà mình có bố, mẹ, anh trai, em trai, em gái, còn có một chú chó.
-
这是你的照片吗?
-
对,是我家的照片。
-
你家有几口人?
-
我家有五口人:爷爷,奶奶,爸爸,妈妈和我。
-
你没有哥哥,姐姐吗?
-
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。玛丽,你家都有什么人?
-
我家有爸爸,妈妈,哥哥,弟弟,妹妹,还有一条狗。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Tất cả là 6 thành viên?
- Không, 7 thành viên chứ.
- Bố, mẹ, một anh trai, một em trai, một em gái, và bạn nữa, là 6, phải không?
- Không, còn có một chú chó nữa.
- Là như vậy à…
-
一共六口人?
-
不,七口。
-
爸爸,妈妈,一个哥哥,一个弟弟,一个妹妹和你,六口,对吧?
-
不对,还有一条狗。
-
是这样。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
家 jiā Nhà, gia đình Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
口 kǒu Khẩu, người (lượng từ chỉ người) Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
照片 zhàopiàn Ảnh, tấm ảnh Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
爷爷 yéye Ông nội, ông Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
奶奶 nǎinai Bà nội, bà Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
爸爸 bàba Bố, cha Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
妈妈 māma Mẹ Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
哥哥 gēge Anh trai, anh Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
姐姐 jiějie Chị gái, chị Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
家庭 jiātíng Gia đình Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 家 /jiā/ Nhà, gia đình
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 照片 /zhàopiàn/ Ảnh, tấm ảnh
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 家庭 /jiātíng/ Gia đình
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 妈妈 /māma/ Mẹ
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 哥哥 /gēge/ Anh trai, anh
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 孩子 /háizi/ Trẻ con
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 一般 /yìbān/ Thông thường, thường
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 这样 /zhèyàng/ Như vậy, như thế này
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 弟弟 /dìdi/ Em trai
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 爸爸 /bàba/ Bố, cha
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
这是
-
你的
-
照片
-
吗
-
?
Correct
这是你的照片吗?
Zhè shì nǐ de zhàopiàn ma?
Đây là ảnh của bạn phải không?
Incorrect
这是你的照片吗?
Zhè shì nǐ de zhàopiàn ma?
Đây là ảnh của bạn phải không?
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你家
-
有
-
几
-
口人
-
?
Correct
你家有几口人?
Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
Nhà bạn có mấy người?
Incorrect
你家有几口人?
Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
Nhà bạn có mấy người?
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
没有
-
哥哥
-
姐姐
-
吗
-
?
Correct
你没有哥哥,姐姐吗?
Nǐ méiyǒu gēge, jiějie ma?
Bạn không có anh, chị gì sao?
Incorrect
你没有哥哥,姐姐吗?
Nǐ méiyǒu gēge, jiějie ma?
Bạn không có anh, chị gì sao?
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
没有
-
现在
-
中国家庭
-
一般只有
-
一个孩子
-
。
Correct
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。
Méiyǒu, xiànzài Zhōngguó jiātíng yìbān zhǐ yǒu yí ge háizi.
Không có, hiện nay các gia đình ở Trung Quốc thông thường chỉ có 1 con.
Incorrect
没有,现在中国家庭一般只有一个孩子。
Méiyǒu, xiànzài Zhōngguó jiātíng yìbān zhǐ yǒu yí ge háizi.
Không có, hiện nay các gia đình ở Trung Quốc thông thường chỉ có 1 con.
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
玛丽
-
你家
-
都
-
有什么
-
人
-
?
Correct
玛丽,你家都有什么人?
Mǎlì, nǐ jiā dōu yǒu shénme rén?
Marry, nhà bạn có những ai?
Incorrect
玛丽,你家都有什么人?
Mǎlì, nǐ jiā dōu yǒu shénme rén?
Marry, nhà bạn có những ai?
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我家有爸爸
-
妈妈
-
哥哥
-
弟弟
-
妹妹
-
。
Correct
我家有爸爸、妈妈、哥哥、弟弟、妹妹。
Wǒ jiā yǒu bàba, māma, gēge, dìdi, mèimei.
Nhà mình có bố, mẹ, anh trai, em trai, em gái.
Incorrect
我家有爸爸、妈妈、哥哥、弟弟、妹妹。
Wǒ jiā yǒu bàba, māma, gēge, dìdi, mèimei.
Nhà mình có bố, mẹ, anh trai, em trai, em gái.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
还
-
有
-
一条
-
狗
-
。
Correct
还有一条狗。
Hái yǒu yì tiáo gǒu.
Còn có 1 chú chó.
Incorrect
还有一条狗。
Hái yǒu yì tiáo gǒu.
Còn có 1 chú chó.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不
-
七
-
口
-
。
Correct
不,七口。
Bù, qī kǒu.
Không phải, 7 thành viên.
Incorrect
不,七口。
Bù, qī kǒu.
Không phải, 7 thành viên.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
爸爸、妈妈
-
一个哥哥、一个弟弟
-
一个妹妹和你
-
六口
-
对吧
-
?
Correct
爸爸、妈妈、一个哥哥、一个弟弟、一个妹妹和你,六口,对吧?
Bàba, māma, yí ge gēge, yí ge dìdi, yí ge mèimei hé nǐ, liù kǒu, duì ba?
Bố, mẹ, 1 anh trai, 1 em trai, 1 em gái và bạn nữa, đúng không?
Incorrect
爸爸、妈妈、一个哥哥、一个弟弟、一个妹妹和你,六口,对吧?
Bàba, māma, yí ge gēge, yí ge dìdi, yí ge mèimei hé nǐ, liù kǒu, duì ba?
Bố, mẹ, 1 anh trai, 1 em trai, 1 em gái và bạn nữa, đúng không?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
是
-
这
-
样
-
。
Correct
是这样。
Shì zhèyàng.
Là như vậy à.
Incorrect
是这样。
Shì zhèyàng.
Là như vậy à.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
条 tiáo Con (lượng từ) Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
照片 zhàopiàn Ảnh, tấm ảnh Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
奶奶 nǎinai Bà nội, bà Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
家庭 jīatíng Gia đình Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
哥哥 gēge Anh trai, anh Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
爸爸 bàba Bố, cha Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
弟弟 dìdi Em trai Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
狗 gǒu Con chó Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
妈妈 māma Mẹ Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
妹妹 mèimei Em gái Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.