1.2 – Học chữ Hán
Như vậy chúng ta đã học xong toàn bộ các từ mới và cách viết chi tiết của bài này rồi. Mời các bạn làm bài tập nhận mặt chữ Hán trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
———-
Bài tập từ vựng Bài 1
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Giáo viên
- Cảm ơn
- Không có gì
- Lưu học sinh
-
老师
-
谢谢
-
不客气
-
留学生
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Bạn
- Tôi
- Cô ấy
- Ông, bà, ngài…
-
你
-
我
-
她
-
您
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Tốt, đẹp, khỏe
- Là
- Phải không?
- Không
- Gọi, gọi là
-
好
-
是
-
吗
-
不
-
叫
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối từ Tiếng Trung với nghĩa Tiếng Việt tương ứng:
Sort elements
- Học sinh
- Gì, cái gì
- Tên
- David
-
学生
-
什么
-
名字
-
大卫
Correct
Incorrect
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.