1.4 – Bài tập tổng hợp
Mời các bạn xem video bài tập mẫu sau:
Quiz-summary
0 of 4 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 4 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Answered
- Review
-
Question 1 of 4
1. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
你好!
-
你是老师吗?
-
不是,我不是老师。我是学生,她是老师。
-
谢谢。
-
不客气。
Correct
你好!
你是老师吗?
不是,我不是老师。我是学生,她是老师。
谢谢。
不客气。Incorrect
你好!
你是老师吗?
不是,我不是老师。我是学生,她是老师。
谢谢。
不客气。 -
-
Question 2 of 4
2. Question
10 pointsMời các bạn sắp xếp các câu riêng lẻ thành bài hội thoại
-
老师,您好!
-
你好!你是留学生吗?
-
是,我是留学生。
-
你叫什么名字?
-
我叫大卫。
Correct
老师,您好!
你好!你是留学生吗?
是,我是留学生。
你叫什么名字?
我叫大卫Incorrect
老师,您好!
你好!你是留学生吗?
是,我是留学生。
你叫什么名字?
我叫大卫 -
-
Question 3 of 4
3. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Xin chào.
- Bạn là giáo viên phải không?
- Không, tôi không phải là giáo viên.
- Tôi là học sinh, cô ấy là giáo viên.
- Cảm ơn.
- Không có gì.
-
你好!
-
你是老师吗?
-
不是,我不是老师。
-
我是学生,她是老师。
-
谢谢。
-
不客气。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 4
4. Question
10 pointsMời các bạn nối câu tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Sort elements
- Cô giáo, xin chào cô.
- Chào em. Em là lưu học sinh phải không?
- Đúng vậy, em là lưu học sinh.
- Em tên là gì?
- Em tên là David.
-
老师,您好!
-
你好!你是留学生吗?
-
是,我是留学生。
-
你叫什么名字?
-
我叫大卫。
Correct
Đúng
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn hình ảnh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
你 nǐ ông/ ngài Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng: 好 /hǎo/ Tốt, khỏe, hay, ngon…
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
老师 lǎoshī giáo viên, thầy giáo, cô giáo Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
不 bù không Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
我 wǒ Tôi, tớ mình… (đại từ chỉ người, ngôi thứ nhất số ít) Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
学生 xuéshēng Học sinh Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
谢谢 xièxiè Cảm ơn Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
她 tā Cô ấy, chị ấy, nó … (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới) Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
您 nín ông/ ngài Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn tranh phù hợp với những gì nghe được:
A
B
C
D
Correct
Đúng:
留学生 liú xuéshēng Lưu học sinh Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
Correct
Đúng: 你 /nǐ/ ông/ ngài
Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe câu và chọn pinyin phù hợp với những gì nghe được:
Correct
Đúng: 好 /hǎo/ Tốt, khỏe, hay, ngon…
Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 学生 /xuésheng/ Học sinh
Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng:
Correct
Đúng: 谢谢 /xièxie/ Cảm ơn
Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 名字 /míngzi/ tên
Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 老师 /lǎoshī/ giáo viên, thầy giáo, cô giáo
Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 叫 /jiào/ Gọi, kêu
Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 不 /bù/ không
Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 她 /tā/ Cô ấy, chị ấy, nó … (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)
Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe từ và chọn pinyin tương ứng
Correct
Đúng: 留学生 /liú xuéshēng/ Lưu học sinh
Incorrect
Sai
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
好
-
!
Correct
你好!
/Nǐhǎo/
Xin chào.
Incorrect
你好!
/Nǐhǎo/
Xin chào.
-
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
谢
-
谢!
Correct
谢谢!
/Xièxiè/
Cảm ơn
Incorrect
谢谢!
/Xièxiè/
Cảm ơn
-
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不
-
客
-
气
-
。
Correct
不客气。
/Bú kèqi/
Không có gì.
Incorrect
不客气。
/Bú kèqi/
Không có gì.
-
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
是
-
老师
-
吗
-
?
Correct
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên phải không?
Incorrect
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên phải không?
-
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
不是,
-
我
-
不是
-
老师
-
。
Correct
不是,我不是老师。
Búshì, wǒ búshì lǎoshī.
Không, tôi không phải là giáo viên.
Incorrect
不是,我不是老师。
Búshì, wǒ búshì lǎoshī.
Không, tôi không phải là giáo viên.
-
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
是
-
学生
-
。
Correct
我是学生
Wǒ shì xuésheng.
Tôi là học sinh.
Incorrect
我是学生
Wǒ shì xuésheng.
Tôi là học sinh.
-
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
她
-
是
-
老师
-
。
Correct
她是老师。
Tā shì lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên.
Incorrect
她是老师。
Tā shì lǎoshī.
Cô ấy là giáo viên.
-
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
是
-
留
-
学生
-
。
Correct
我是留学生。
Wǒ shì liú xuéshēng .
Tôi là lưu học sinh.
Incorrect
我是留学生。
Wǒ shì liú xuéshēng .
Tôi là lưu học sinh.
-
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
你
-
叫
-
什么
-
名字
-
?
Correct
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
Incorrect
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
-
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn nghe và sắp xếp các cụm từ dưới đây theo thứ tự đúng.
-
我
-
叫
-
大卫
-
。
Correct
我叫大卫。
Wǒ jiào Dàwèi
Tôi tên là David.
Incorrect
我叫大卫。
Wǒ jiào Dàwèi
Tôi tên là David.
-
Quiz-summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 10 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập này.
-
Bạn hãy làm lại cho đến khi hoàn thành đúng trên 80% rồi hãy chuyển sang phần tiếp theo nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
-
Question 1 of 10
1. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
你 nǐ Bạn Incorrect
Sai
-
Question 2 of 10
2. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
老师 lǎoshī giáo viên, thầy giáo, cô giáo Incorrect
Sai
-
Question 3 of 10
3. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
不 bù không Incorrect
Sai
-
Question 4 of 10
4. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
我 wǒ Tôi, tớ mình… (đại từ chỉ người, ngôi thứ nhất số ít) Incorrect
Sai
-
Question 5 of 10
5. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
学生 xuéshēng Học sinh Incorrect
Sai
-
Question 6 of 10
6. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
她 tā Cô ấy, chị ấy, nó … (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới) Incorrect
Sai
-
Question 7 of 10
7. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
谢谢 xièxiè Cảm ơn Incorrect
Sai
-
Question 8 of 10
8. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
叫 jiào Gọi, kêu Incorrect
Sai
-
Question 9 of 10
9. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
什么 shénme gì, cái gì Incorrect
Sai
-
Question 10 of 10
10. Question
10 pointsMời các bạn chọn ý nghĩa phù hợp với bức tranh dưới đây:
Correct
Đúng:
好 hǎo Tốt, khỏe, hay, ngon… Incorrect
Sai
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.